CSS là gì? CSS dùng để làm gì? Phân biệt CSS với HTML

CSS là một ngôn ngữ được sử dụng phổ biến để tạo ra các website hiện nay. Vậy CSS là gì? Tại sao cần sử dụng CSS? Những thông tin liên quan đến ngôn ngữ này gồm những gì? Theo dõi bài viết dưới đây để có câu trả lời bạn nhé.

Bạn đang đọc: CSS là gì? CSS dùng để làm gì? Phân biệt CSS với HTML

1. CSS là gì?

CSS là viết tắt của “Cascading Style Sheets”. Đây là một ngôn ngữ định dạng được sử dụng để mô tả cách hiển thị các trang web viết bằng HTML hoặc XML.

CSS là gì?

Cụ thể, CSS xác định các định dạng, kiểu chữ, màu sắc, khoảng cách giữa các phần tử và vị trí của chúng trên trang web. CSS giúp tách biệt về nội dung và định dạng của một trang web, cho phép người thiết kế tùy chỉnh trang web một cách nhanh chóng, dễ dàng, làm tăng tính tương thích của trang web trên các thiết bị khác nhau.

2. Ưu, nhược điểm của CSS?

Bất kỳ ngôn ngữ nào cũng sẽ có những ưu điểm, hạn chế nhất định và CSS cũng vậy. Cùng Blogvieclam.edu.vn tìm hiểu để nắm rõ về các ưu, nhược điểm này để áp dụng phù hợp, hiệu quả bạn nhé.

2.1 Ưu điểm

Những ưu điểm nổi bật của ngôn ngữ CSS gồm:

CSS giúp giải quyết vấn đề lớn

CSS giúp giải quyết nhiều vấn đề lớn của trang web, bao gồm:

  • Tách biệt nội dung và định dạng: CSS cho phép tách biệt giữa nội dung và định dạng trên trang web, giúp cho các nhà thiết kế có thể tạo ra các trang web nhanh chóng và dễ bảo trì hơn.
  • Tương thích trên nhiều thiết bị: CSS cho phép các trang web hiển thị đồng nhất trên nhiều thiết bị khác nhau. Nhờ đó, người dùng có thể truy cập vào trang web từ bất kỳ thiết bị nào mà không bị mất đi tính hấp dẫn hoặc thông tin quan trọng.
  • Tăng tốc độ tải trang: CSS có thể giảm kích thước tập tin trên trang web và tối ưu hóa mã, điều này giúp tăng tốc độ tải trang. Với tốc độ tải trang nhanh hơn, người dùng sẽ có trải nghiệm duyệt web tốt và muốn truy cập trang web nhiều hơn.
  • Hiệu ứng và trải nghiệm người dùng: CSS cung cấp cho các nhà thiết kế khả năng tạo ra các hiệu ứng chuyển động và hiệu ứng trực quan khác để tăng tính tương tác và trải nghiệm người dùng trên trang web.

CSS cung cấp thêm các thuộc tính

CSS cung cấp nhiều thuộc tính mới, hiệu quả hơn so với HTML, đáp ứng nhu cầu của các nhà thiết kế web, cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tính tương thích trên các thiết bị khác nhau.

Một số tính năng nổi bật của CSS phải kể đến là:

  • Flexbox: giúp dễ dàng tạo ra giao diện, có khả năng thay đổi vị trí, độ rộng và chiều cao của các phần tử trên trang web.
  • Grid: cho phép tạo bố cục phức tạp hơn bằng cách sắp xếp các phần tử thành các lưới, giúp định vị các phần tử trên trang web dễ dàng hơn.
  • Animation: giúp tạo các hiệu ứng chuyển động đơn giản hoặc phức tạp trên các phần tử trên trang web, tăng tính tương tác và thu hút sự chú ý của người dùng.
  • Transform: cho phép xoay, thu nhỏ hoặc phóng to các phần tử trên trang web một cách dễ dàng.
  • Variable: nhà thiết kế có thể sử dụng các biến trong CSS, quản lý các giá trị lặp lại như màu sắc hoặc kích thước và giảm thiểu mã lặp lại trên trang web.

Ưu, nhược điểm của CSS

CSS giúp tiết kiệm thời gian

Với sự hỗ trợ của CSS, các nhà thiết kế web có thể tiết kiệm thời gian trong quá trình làm việc. Cụ thể đó là:

  • Các lớp CSS cho phép các nhà thiết kế áp dụng các kiểu dáng và thuộc tính cho các phần tử nhất định trên trang web, giúp giảm thiểu việc sửa đổi các kiểu dáng.
  • Các thư viện CSS cung cấp nhiều kiểu dáng và chức năng phổ biến, giúp tiết kiệm thời gian thiết kế và trang web cũng sẽ đẹp, chuyên nghiệp hơn.
  • CSS cho phép thiết kế trang web đáp ứng, điều này giúp rút ngắn thời gian thiết kế nhiều phiên bản cho các thiết bị khác nhau.

2.2 Nhược điểm

Mặc dù CSS có nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng có một số hạn chế đó là:

  • Không tương thích ở tất cả các trình duyệt: Một số thuộc tính CSS không được hỗ trợ trên một số trình duyệt web cũ hoặc phiên bản trình duyệt web mới nhất. Điều này gây ra nhiều khó khăn cho nhà thiết kế website.
  • Không có tính năng động: CSS không thể tạo ra các tính năng động hoặc tương tác trên trang web như là xử lý sự kiện, tạo ra các hiệu ứng chuyển động hoặc tương tác với người dùng.
  • Không có tính năng xử lý dữ liệu: CSS không thể xử lý dữ liệu trên trang web, do đó nó không thể thay thế được ngôn ngữ lập trình như PHP hoặc JavaScript.
  • Phức tạp: Nếu không sử dụng đúng cách, CSS có thể trở nên phức tạp và khó hiểu, đặc biệt là với các trang web lớn.
  • Không có tính năng bảo mật: CSS không cung cấp tính năng bảo mật cho trang web, do đó việc bảo vệ dữ liệu trên trang web cần phải được thực hiện bằng các phương pháp khác.

3. Một đoạn CSS có bố cục và cấu trúc như thế nào?

Một đoạn CSS có bố cục và cấu trúc như thế nào? Đáp án sẽ có ở nội dung phía dưới.

3.1 Bố cục một đoạn CSS

Bố cục của một đoạn CSS thường dựa vào hình hộp. Và mỗi hộp đều sẽ có những khoảng trống trên trang web với các thuộc tính là:

  • Padding: không gian xung quanh nội dung, các đoạn văn bản.
  • Border: các đường liền ở bên ngoài phần đệm.
  • Margin: khoảng cách xung quanh bên ngoài phần tử.

Bố cục, cấu trúc của một đoạn CSS

3.2 Cấu trúc một đoạn CSS

Một đoạn CSS bao gồm 2 phần chính:

  • Selector: xác định phần tử HTML nào sẽ được áp dụng các thuộc tính CSS.
  • Declaration block: nơi chứa danh sách các thuộc tính CSS và giá trị của chúng. Declaration block được bao quanh bởi cặp dấu ngoặc nhọn “{}”.

Cấu trúc tổng quát của một đoạn CSS như sau:

selector {

property1: value1;

property2: value2;

propertyN: valueN;

}

Trong đó:

  • Selector: phần xác định các phần tử HTML sẽ áp dụng CSS. Ví dụ: “p” để áp dụng cho tất cả các thẻ

    , “.class” để áp dụng cho tất cả các phần tử có class là “class”, “#id” để áp dụng cho phần tử có id là “id”,…

  • Property: tên của thuộc tính CSS. Ví dụ: color, font-size, background-color, border,…
  • Value: giá trị của thuộc tính CSS. Ví dụ: red, 16px, #fff, solid,…

4. Các phiên bản của CSS

Đến thời điểm hiện tại, CSS có 4 phiên bản khác nhau là:

4.1 CSS1

CSS1 được giới thiệu vào năm 1996 và là phiên bản đầu tiên của CSS. CSS1 bao gồm một tập hợp các thuộc tính CSS cơ bản, được sử dụng để định dạng các thành phần trên trang web như màu sắc, phông chữ, đường viền, độ rộng, độ cao và khoảng cách giữa các thành phần.

CSS1 đã có đóng góp rất lớn vào việc phát triển web chuẩn với khả năng tách biệt giữa nội dung (HTML) và định dạng (CSS).

4.2 CSS2

CSS2 là phiên bản thứ hai của CSS, được phát hành vào năm 1998. CSS2 bổ sung thêm nhiều tính năng và thuộc tính so với phiên bản trước đó (CSS1 như:

  • Vị trí (positioning): cho phép điều chỉnh vị trí của các thành phần trên trang web.
  • Phức tạp: cho phép định dạng văn bản, bao gồm thẻ con (subscript) và thẻ trên (superscript).
  • Đổ bóng (box-shadow): cho phép thêm hiệu ứng đổ bóng đối với các thành phần.
  • Đa cột (multicolumn): giúp tạo các trang web có nhiều cột.
  • Độ mờ (opacity): cho phép điều chỉnh độ mờ của các thành phần.

4.3 CSS2.1

CSS2.1 là phiên bản được sửa đổi và cập nhật của CSS2. Phiên bản này được công bố vào năm 2004, bao gồm các điều chỉnh nhằm cải thiện khả năng tương thích và hiệu suất của CSS2.

Một số sửa đổi trong CSS2.1 đó là:

  • Sửa đổi thuộc tính hộp (box model) để đảm bảo tính nhất quán giữa các trình duyệt.
  • Sửa đổi thuộc tính vị trí (positioning) để xử lý các trường hợp đặc biệt.
  • Thêm các thuộc tính mới bao gồm: độ trong suốt (transparency), chữ viết hoa (text-transform) và thuộc tính mở rộng (expansion).
  • Loại bỏ/ thay thế các tính năng không được hỗ trợ tốt trong các trình duyệt như việc sử dụng phần tử content để chèn nội dung.
  • Tái cấu trúc và chuẩn hóa các quy tắc, điều kiện để tăng tính hiệu quả cùng khả năng tương thích của CSS.

4.4 CSS3

Tìm hiểu thêm: Franchise là gì? Các hình thức kinh doanh nhượng quyền tại Việt Nam

Các phiên bản CSS

Phiên bản mới nhất của ngôn ngữ CSS là CSS3. Nó được cập nhật thêm nhiều tính năng mới và cải tiến so hơn với các phiên bản trước đó. CSS3 bao gồm:

  • Định dạng và kiểu dáng phức tạp hơn: CSS3 cung cấp các tính năng định dạng và kiểu dáng phức tạp hơn như chuyển động, hiệu ứng, đổ bóng, viền, gradient, đồ họa vector và trang trí văn bản.
  • Tương thích với các thiết bị di động: CSS3 hỗ trợ tốt hơn cho các thiết bị di động như smartphone và máy tính bảng, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên các thiết bị này.
  • Tính tùy chỉnh cao: CSS3 cho phép các nhà phát triển web tùy chỉnh các tính năng và hiệu ứng phù hợp với nhu cầu của họ.
  • Khả năng tương thích với các trình duyệt: CSS3 được thiết kế để tương thích với các trình duyệt hiện đại nhất, đảm bảo tính nhất quán và độ chính xác trong hiển thị các trang web.

Các tính năng mới trong CSS3 cũng giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào JavaScript hoặc các công cụ hỗ trợ để tạo ra hiệu ứng trên trang web.

5. Cách thức hoạt động của CSS

Cách thức hoạt động của CSS như sau:

  • Trình duyệt nhận được một tệp HTML từ máy chủ web.
  • Trình duyệt xử lý tệp HTML và xây dựng cấu trúc DOM (Document Object Model) của trang web, tức là một cây phân cấp các yếu tố HTML và các thuộc tính của chúng.
  • Trình duyệt tìm kiếm tệp CSS được liên kết với tệp HTML đó (trong thẻ của tệp HTML hoặc bên ngoài tệp HTML).
  • Trình duyệt phân tích và áp dụng các quy tắc CSS cho các yếu tố HTML tương ứng trong DOM, từ đó xác định cách hiển thị của các yếu tố đó trên trang web.
  • Nếu có bất kỳ thay đổi nào được thực hiện trên trang web (ví dụ: thay đổi kích thước của cửa sổ trình duyệt), trình duyệt sẽ tự động tính toán lại các giá trị CSS và cập nhật lại giao diện trang web tương ứng.

6. Cách nhúng CSS vào website

Cách nhúng CSS vào website

Để CSS thực thi trên website hay HTML Documents thì chúng ta cần phải nhúng CSS vào website. Vậy cách để nhúng CSS như thế nào? Bạn có thể tham khảo 3 cách dưới đây:

6.1 Inline CSS

Cách này cho phép bạn đặt các quy tắc CSS trực tiếp vào trong thẻ HTML của một phần tử cụ thể. Các quy tắc này sẽ chỉ áp dụng cho phần tử đó, không ảnh hưởng đến các phần tử khác trên trang web.

Các bước để nhúng Inline CSS như sau:

  • Bước 1: Chọn phần tử HTML mà bạn muốn áp dụng CSS.
  • Bước 2: Thêm thuộc tính “style” vào thẻ HTML của phần tử đó. Ví dụ:

    Đây là đoạn văn bản có màu đỏ.

  • Bước 3: Trong thuộc tính “style”, thêm các quy tắc CSS tương ứng với phần tử đó. Ví dụ: color, font-size, background-color, border, padding, margin,…

6.2 Internal CSS

Đây là cách dùng thẻ

  • Bước 1: Mở trang web HTML của bạn bằng trình soạn thảo văn bản hoặc trình chỉnh sửa mã nguồn.
  • Bước 2: Tìm thẻ của trang web HTML.
  • Bước 3: Trong thẻ , tạo một khối
  • Bước 4: Trong khối

6.3 External CSS

Cách này cho phép bạn tạo một tập tin .css riêng và nhúng vào tài liệu HTML thông qua cặp thẻ . Các bước thực hiện là:

  • Bước 1: Tạo một tệp CSS riêng biệt với đuôi .css. Bạn có thể sử dụng bất kỳ trình soạn thảo văn bản hoặc trình chỉnh sửa mã nguồn nào để tạo tệp này.
  • Bước 2: Trong tệp CSS của bạn, viết các quy tắc CSS mà bạn muốn áp dụng cho trang web của mình.
  • Bước 3: Tạo một thẻ trong tài liệu HTML để liên kết đến tệp CSS của bạn.

7. Phân biệt CSS và HTML

>>>>>Xem thêm: [Mẹo công sở] 5 cách làm việc với người hay khó chịu bạn nên biết!

Phân biệt CSS và HTML

CSS và HTML là hai ngôn ngữ khác nhau được sử dụng trong lập trình web. Vậy điểm khác biệt giữa 2 ngôn ngữ này là gì?

HTML là ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo cấu trúc và các thành phần của trang web. HTML cho phép bạn tạo các phần tử như đoạn văn bản, tiêu đề, đường viền, hình ảnh, bảng,… và định dạng chúng để tạo thành trang web. HTML cung cấp các thẻ và thuộc tính để xác định nội dung của trang web cùng cách hiển thị nó.

Trong khi đó, CSS là ngôn ngữ được sử dụng để định dạng và thiết kế các thành phần của trang web được tạo bởi HTML. CSS cho phép bạn tạo các quy tắc để thay đổi màu sắc, font chữ, kích thước, định dạng đường viền và các thuộc tính khác của các phần tử HTML, tạo ra các trang web có kiểu dáng và giao diện đẹp hơn.

Với các trang web hiện đại, HTML và CSS thường được sử dụng cùng nhau để tạo ra các trang web động và đẹp hơn. HTML tạo cấu trúc và nội dung của trang web, còn CSS quyết định về kiểu dáng, bố cục và giao diện của trang web.

Hy vọng rằng toàn bộ nội dung trên bài viết sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc “CSS là gì?”, đồng thời nắm được những kiến thức liên quan đến ngôn ngữ này để áp dụng hiệu quả trong công việc.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *