Pháp lý là gì? Những khái niệm liên quan đến pháp lý

Pháp lý là gì? Pháp lý gồm những đặc điểm nào? Nó có gì khác so với pháp luật? Để giải đáp những thắc mắc này, các bạn hãy đọc ngay bài chia sẻ dưới đây của Blogvieclam.edu.vn nhé.

Bạn đang đọc: Pháp lý là gì? Những khái niệm liên quan đến pháp lý

1. Pháp lý là gì?

Khái niệm “pháp lý” xuất phát từ từ tiếng Latin “Jus”, mang ý nghĩa là quy định của pháp luật. Tuy nhiên, theo Đại từ điển tiếng Việt, “pháp lý là căn cứ và cơ sở lý luận của luật pháp” (trang 1320).

Pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc vận dụng khoa học về pháp luật và phương pháp nghiên cứu một cách có hệ thống. Chúng là nền tảng để hiểu, áp dụng và phân tích pháp luật.

Pháp lý là gì?

Ngoài ra, pháp lý còn liên quan đến các khía cạnh và phương diện đa dạng của cuộc sống pháp luật trong một quốc gia. Do đó, pháp lý là một khái niệm rộng hơn so với pháp luật, bao gồm cả các lý lẽ, lề phải, giá trị pháp lý bắt nguồn từ các sự kiện và hiện tượng xã hội.

Ví dụ: giá trị pháp lý của Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Việt Nam bao gồm các quyền cơ bản của nhân dân Việt Nam, quyền tự quyết, cũng như các nguyên lý, khái niệm và lý luận về pháp luật liên quan đến Hiệp định này.

2. Đặc điểm của pháp lý

Pháp lý có những đặc điểm cơ bản như sau:

  • Pháp lý liên quan mật thiết đến hệ thống các quy phạm pháp luật và mọi lý lẽ, cơ sở hoặc căn cứ đều phải dựa vào pháp luật. Nếu thiếu các quy phạm pháp luật thì không thể thảo luận về tính đúng sai hoặc tính hợp pháp của một hành vi nào đó.

Ví dụ, trách nhiệm pháp lý là hậu quả bất lợi mà người vi phạm pháp luật phải chịu trên cơ sở những quy định cụ thể trong pháp luật tương ứng với lĩnh vực đó.

  • Pháp lý là cơ sở của lý luận và sự áp dụng khoa học về pháp luật, giúp thực hiện nghiên cứu một cách có hệ thống. Pháp lý được coi là hệ quả tất yếu của pháp luật.

Ví dụ, có thời điểm pháp luật có thể khó hiểu hoặc gây nhầm lẫn trong việc thực hiện. Vì vậy, chính phủ đã cho phép tổ chức tư vấn pháp lý hoặc hỗ trợ pháp lý để đảm bảo việc áp dụng pháp luật được thực hiện một cách thống nhất.

  • Pháp lý góp phần tạo nên pháp luật và các khía cạnh liên quan đến nó.

Ví dụ, hiến pháp 2013 của Việt Nam quy định các quyền dân chủ như tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội và biểu tình. Những quyền này phát triển từ lý lẽ tôn trọng quyền dân chủ trong nguyên tắc của nhà nước xã hội chủ nghĩa.

Tìm hiểu thêm: Phỏng vấn nhân viên bán hàng – 10 câu hỏi phổ biến nhất

Đặc điểm của pháp lý

3. Phân biệt pháp lý với pháp luật

Pháp lý và pháp luật là 2 khái niệm khác nhau, song rất nhiều người có sự nhầm lẫn. Hãy cùng chúng tôi phân tích để hiểu rõ và tránh hiểu sai 2 thuật ngữ này nhé.

Pháp luật liên quan đến hệ thống các quy tắc và quy định mà các quốc gia hoặc tổ chức thiết lập để điều hành xã hội, giải quyết các tranh chấp. Pháp luật thường biểu thị qua các văn bản chính thức như hiến pháp, luật, quy định và nghị định. Pháp luật thường là sản phẩm của pháp lý. Cụ thể, khi một vấn đề pháp lý phát sinh hoặc cần được điều chỉnh, pháp lý sẽ tiến hành nghiên cứu và lý luận để đưa ra giải pháp. Các giải pháp này sau đó được thể hiện trong các văn bản pháp luật.

Còn pháp lý liên quan đến sự nghiên cứu, lý thuyết và ứng dụng của pháp luật. Pháp lý có thể xem như một lĩnh vực nghiên cứu khoa học mà nó tập trung vào để hiểu rõ cơ sở lý luận, nguyên tắc và hệ thống giải quyết tranh chấp trong pháp luật.

Pháp luật tập trung vào việc thi hành và tuân thủ các quy định pháp luật, trong khi pháp lý nhấn mạnh vào việc hiểu rõ cơ sở lý luận và lí do đằng sau pháp luật.

Ví dụ: Khi một vụ tranh chấp xảy ra trong lĩnh vực giao thông, pháp luật đề cập đến các luật và quy định về quyền ưu tiên giao thông. Trong khi đó, pháp lý có thể tập trung vào nghiên cứu các lý thuyết về quyền ưu tiên giao thông và cách mà các quy định pháp luật dựa trên những lý lẽ này.

4. Những khái niệm liên quan đến pháp lý

Ngoài những nội dung trên, còn rất nhiều khái niệm khác liên quan đến pháp lý mà các bạn cần nắm rõ đó là:

4.1 Cơ sở pháp lý

Cơ sở pháp lý là hệ thống các quy định và định nghĩa trong pháp luật. Nó được sử dụng để xây dựng, củng cố và định hình các quy tắc, quy định trong tổ chức, mối quan hệ cũng như hoạt động xã hội. Nó cung cấp cơ sở cho việc thiết lập một quy tắc xử sự chung và thống nhất. Mọi người trong xã hội cần tuân thủ những quy tắc này. Những trường hợp vi phạm có thể dẫn đến xử phạt theo quy định của pháp luật.

4.2 Giá trị pháp lý

>>>>>Xem thêm: Khả năng ứng phó với sự bất định – Kỹ năng quan trọng thời đại 4.0

Những khái niệm liên quan đến pháp lý

Giá trị pháp lý là tính hữu ích của một tài liệu văn bản trong việc cung cấp bằng chứng pháp lý về thẩm quyền và nghĩa vụ có thể được thực hiện hoặc dùng làm cơ sở cho các hành động trong lĩnh vực pháp lý.

4.3 Cơ chế pháp lý

Cơ chế pháp lý được hiểu là một hệ thống tổ chức, quy tắc hoạt động được thiết lập bởi pháp luật để hỗ trợ và điều hành các hoạt động của các tổ chức, tổ chức chính trị, xã hội, kinh tế. Nó có chức năng là tạo ra cấu trúc và tổ chức cho các cơ quan, đơn vị, công dân theo những quy định được đề ra trong pháp luật. Cơ chế pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và thực hiện các quy tắc tư pháp.

4.4 Vấn đề pháp lý

Vấn đề pháp lý là những khía cạnh quan trọng, yêu cầu sự tranh luận hoặc quyết định dưới quyền của pháp luật. Trong một tình huống hoặc vụ việc cụ thể, khi có ý định giải quyết bằng cách áp dụng pháp luật, thì cần xem xét xem liệu vấn đề đó có thuộc về lĩnh vực pháp lý hay không.

4.5 Trách nhiệm pháp lý

Trách nhiệm pháp lý là nghĩa vụ hoặc hậu quả pháp lý mà chủ thể phải chịu theo quy định của pháp luật. Trách nhiệm này có thể bao gồm việc thực hiện nghĩa vụ được quy định trong pháp luật, tuân thủ các mệnh lệnh của cơ quan có thẩm quyền hoặc gánh chịu hậu quả pháp lý bất lợi khi vi phạm pháp luật, xảy ra thiệt hại do các nguyên nhân khác mà pháp luật quy định.

Trách nhiệm pháp lý luôn liên quan đến các biện pháp cưỡng chế nhà nước quy định trong phần chế tài của các quy phạm pháp luật và xuất phát từ quy định của pháp luật.

4.6 Tư vấn pháp lý

Tư vấn pháp lý là việc hỏi ý kiến của người có kiến thức chuyên môn về pháp luật khi cần hỗ trợ hoặc hướng dẫn trong việc giải quyết công việc, đưa ra quyết định. Sự tham khảo ý kiến pháp lý có thể xảy ra thông qua sự hợp tác với các chuyên gia hoặc thông qua sử dụng dịch vụ của họ.

4.7 Trợ giúp pháp lý

Theo Luật trợ giúp pháp lý năm 2017, trợ giúp pháp lý là việc cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho người cần được trợ giúp pháp lý, để đảm bảo quyền con người và quyền công dân trong quá trình tiếp cận công lý, bình đẳng trước pháp luật.

Trong nguyên tắc của trợ giúp pháp lý, việc tư vấn pháp luật là một hình thức trợ giúp. Nó bao gồm hướng dẫn, đưa ra ý kiến và giúp đỡ trong việc soạn thảo văn bản liên quan đến tranh chấp, khiếu nại hoặc vướng mắc pháp luật.

Ngoài ra, tư vấn pháp luật cũng có thể hỗ trợ các bên trong việc hòa giải, thương lượng và định hướng trong giải quyết vụ việc. Hoạt động tư vấn pháp luật phải tuân thủ pháp luật và quy tắc nghề nghiệp, phải được thực hiện kịp thời, độc lập, trung thực và tôn trọng sự thật khách quan. Quan trọng là tư vấn pháp luật không được thu tiền hoặc lợi ích vật chất từ người được trợ giúp pháp lý.

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp các bạn tìm hiểu xong “pháp lý là gì?” cùng các khái niệm liên quan đến pháp lý. Mong rằng những thông tin này hữu ích với tất cả các bạn đọc.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến pháp lý hay các chủ đề khác, các bạn hãy để lại bình luận phía dưới. Đồng thời, hãy thường xuyên theo dõi Blog Blogvieclam.edu.vn để không bỏ lỡ thông tin quan trọng nhé.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *