Employee là thuật ngữ rất phổ biến, được sử dụng trong môi trường làm việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu và sử dụng đúng trường hợp, ngữ cảnh. Vậy thì trong bài viết này, Blogvieclam.edu.vn sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc “Employee là gì?” cùng những vấn đề xoay quanh Employee nhé.
Bạn đang đọc: Employee Là Gì? Mối Quan Hệ Giữa Employee Và Employer
1. Employee Là Gì?
Employee là thuật ngữ được sử dụng để chỉ người lao động. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người lao động là cá nhân từ 15 tuổi trở lên, có khả năng thực hiện công việc lao động, ký kết hợp đồng lao động, nhận lương và chấp nhận sự quản lý, điều hành của người sử dụng lao động.
Người lao động có thể thuộc các hạng mục như: người lao động phổ thông, lao động chân tay hoặc lao động trí óc.
Quyền và nghĩa vụ của người lao động được quy định theo Luật Lao động và Luật Công đoàn. Vấn đề bảo vệ quyền lợi của người lao động cũng được thực hiện thông qua các tổ chức công đoàn hoạt động tại nơi làm việc.
2. Vai Trò Của Employee Là Gì?
Employee đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với quá trình hoạt động và phát triển của tổ chức, doanh nghiệp. Đồng thời đây cũng là lực lượng ảnh hưởng rất lớn đến nền kinh tế, xã hội. Cụ thể như sau:
2.1 Đối Với Doanh Nghiệp
- Tạo ra sản phẩm, dịch vụ: Người lao động là người trực tiếp thực hiện các công việc trong quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Họ sử dụng sức lao động, trí tuệ, kỹ năng của mình để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Tăng năng suất, hiệu quả lao động: Người lao động có năng suất, hiệu quả lao động cao sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất, kinh doanh, tăng lợi nhuận.
- Đổi mới, sáng tạo: Người lao động là nguồn lực sáng tạo của doanh nghiệp. Họ có thể đưa ra những ý tưởng mới, giải pháp mới để nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ, cải tiến quy trình sản xuất, kinh doanh.
- Xây dựng văn hóa doanh nghiệp: Đây là những người đại diện cho doanh nghiệp trong giao tiếp với khách hàng, đối tác. Do đó, họ có vai trò quan trọng trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp, tạo ấn tượng tốt với khách hàng, đối tác.
- Thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp: Người lao động là động lực thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp. Khi người lao động được quan tâm, chăm lo, họ sẽ có tinh thần làm việc tốt, gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
2.2 Đối Với Kinh Tế – Xã Hội
- Đóng góp vào tăng trưởng kinh tế: Người lao động tham gia trực tiếp vào sản xuất và cung ứng sản phẩm, dịch vụ, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế.
- Giảm nghèo và nâng cao đời sống: Thu nhập từ lao động cao hỗ trợ trong việc giảm nghèo cộng đồng, đồng thời thúc đẩy tiêu thụ và cải thiện chất lượng cuộc sống cá nhân.
- Xây dựng và bảo vệ Tổ quốc: Người lao động là lực lượng chủ chốt tham gia xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế – xã hội, đồng lòng trong việc bảo vệ an ninh và quốc phòng.
3. Quyền Lợi Và Nghĩa Vụ Của Employee
Tìm hiểu thêm: Tất Tần Tật Về Vị Trí Cộng Tác Viên
Trong Điều 2 Bộ Luật Lao động 2019 có quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động như sau:
3.1 Quyền Lợi
- Quyền tự do và bảo vệ cá nhân: Tự do chọn lựa việc làm, địa điểm làm việc, nghề nghiệp cũng như quyền học nâng cao trình độ; quyền được bảo vệ trước sự phân biệt đối xử, cưỡng bức lao động và quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
- Quyền lợi về lương và an sinh: Hưởng lương phù hợp với trình độ, kỹ năng nghề nghiệp, được bảo hộ lao động; được làm việc trong môi trường đảm bảo an toàn, vệ sinh và hưởng các chế độ nghỉ ngơi, phúc lợi theo quy định.
- Quyền tổ chức và tham gia đối thoại: Thành lập, gia nhập, hoạt động trong các tổ chức đại diện người lao động, tổ chức nghề nghiệp,…; được yêu cầu tham gia đối thoại, thực hiện quy chế dân chủ cũng như thương lượng với người sử dụng lao động.
- Quyền từ chối công việc nếu công việc đó đe dọa tính mạng hoặc sức khỏe.
- Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động khi cần thiết.
- Quyền đình công nhằm bảo vệ quyền lợi và quyền tự do của người lao động.
- Các quyền lợi khác theo quy định pháp luật và chính sách lao động.
3.2 Nghĩa Vụ
- Thực hiện hợp đồng lao động: Hoàn thành nhiệm vụ công việc theo đúng các điều khoản đã được thảo luận và ghi trong hợp đồng lao động.
- Chấp hành nội quy và kỷ luật: Tuân thủ các quy tắc, nội quy lao động, tôn trọng sự quản lý, điều hành và giám sát từ phía người sử dụng lao động.
- Tuân theo quy định pháp luật: Thực hiện đầy đủ các yêu cầu của pháp luật về lao động, tham gia bảo hiểm xã hội, y tế và thất nghiệp theo quy định.
4. Mối Quan Hệ Giữa Employee Và Employer
>>>>>Xem thêm: Maket Là Gì? 04 Tiêu Chí Của Một Maket Đẹp
Quan hệ giữa Employee Và Employer là một quan hệ được công nhận và quy định bởi Luật Lao động. Mối quan hệ này thể hiện ở một số đặc điểm sau:
- Quan hệ cá nhân:
- Chỉ liên quan đến một người lao động và một người sử dụng lao động.
- Người lao động tự thực hiện công việc theo hợp đồng đã ký và không được chuyển giao cho người khác.
- Quan hệ mua bán sức lao động:
- Là một quan hệ mua bán, trong đó người lao động bán sức lao động cho người sử dụng lao động.
- Người sử dụng lao động có quyền quản lý người lao động trong quá trình làm việc.
- Quan hệ thoả thuận:
- Sự thỏa thuận chủ yếu thông qua việc ký kết hợp đồng lao động.
- Các quyền và nghĩa vụ được thực hiện theo thỏa thuận của cả hai bên.
- Quan hệ bị chi phối bởi pháp luật: Phải tuân thủ các quy định của luật lao động và các văn bản pháp luật khác có liên quan.
- Có sự tham gia của đại diện lao động: Quá trình xác lập, duy trì và chấm dứt quan hệ phải có sự tham gia của đại diện lao động, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.
5. Phân Biệt Employee Và Staff
Employee và Staff là 2 thuật ngữ thường được sử dụng tương đồng trong môi trường làm việc, nhưng giữa chúng lại có sự khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh và quy định cụ thể của tổ chức.
Tiêu chí so sánh | Employee | Staff |
Định nghĩa | Người lao động là một thuật ngữ tổng quát, bao gồm mọi người đang tham gia vào hoạt động lao động trong một tổ chức, không phụ thuộc vào vị trí công việc cụ thể hoặc loại hợp đồng lao động. | Thuật ngữ nhân viên thường được sử dụng để chỉ đến những người làm việc tại một vị trí cụ thể trong tổ chức, làm việc dưới sự quản lý và giám sát của một người có trách nhiệm lãnh đạo. |
Loại hợp đồng | Gồm cả hợp đồng lao động tạm thời, làm việc theo giờ hoặc các hình thức lao động không cố định. | Hợp đồng lao động cố định và được coi là thành viên chính thức của tổ chức. |
Quyền lợi | Có thể không có những quyền lợi và chế độ phúc lợi đầy đủ như nhân viên chính thức. | Thường được hưởng nhiều quyền lợi và chế độ hỗ trợ từ tổ chức như bảo hiểm y tế, nghỉ phép, các chính sách phúc lợi khác. |
Mức độ cam kết, gắn bó với tổ chức | Người lao động có thể tham gia vào các dự án ngắn hạn hoặc làm việc tạm thời nên có khả năng không cam kết, gắn bó lâu dài với tổ chức. | Nhân viên thường làm việc trong thời gian dài và có những mối quan hệ lâu dài với tổ chức. |
6. Câu Hỏi Liên Quan Đến Employee
6.1 Những Thách Thức Của Employee Hiện Nay Là Gì?
Người lao động hiện nay thường phải đối mặt với những thách thức như áp lực công việc cao, không chắc chắn về tương lai nghề nghiệp do sự biến động của thị trường lao động và ảnh hưởng từ phát triển công nghệ.
6.2 Độ Tuổi Tối Thiểu Của Employee Là Bao Nhiêu?
Độ tuổi tối thiểu của Employee là 15 tuổi.
Trên đây, Blogvieclam.edu.vn đã cung cấp thông tin chi tiết, giải đáp “Employee là gì?” cùng những quy định liên quan đến Employee. Đồng thời, thông qua bài viết này, chúng tôi cũng phân biệt rõ ràng giữa Employee với Staff. Hy vọng rằng, tất cả sẽ hữu ích với các bạn.