Bộ từ vựng tiếng Anh khi làm lễ tân bạn cần biết

Một trong những yêu cầu đối với lễ tân là khả năng ngoại ngữ tốt, nhất là khi làm việc trong môi trường cần tiếp xúc nhiều với khách nước ngoài. Nếu như bạn đang làm hoặc chuẩn bị theo đuổi công việc này thì hãy trang bị thêm cho mình bộ từ vựng tiếng Anh khi làm lễ tân nhé.

Bạn đang đọc: Bộ từ vựng tiếng Anh khi làm lễ tân bạn cần biết

1. Từ vựng về các khu vực trong khách sạn

Từ vựng về các khu vực trong khách sạn

Từ vựng Giải nghĩa
Reception desk Quầy lễ tân
Restaurant Nhà hàng
Bar Quầy bar
Swimming pool Bể bơi
Single room Phòng đơn
Double room Phòng đôi
Twin room Phòng có 2 giường
Triple room Phòng có 3 giường
Suite Phòng VIP
Connecting room 2 phòng thông nhau (thường sử dụng cho nhóm gia đình)
Beauty salon Thẩm mỹ viện
Coffee shop Quán cà phê
Corridor Khu vực hành lang
Hotel lobby Khu vực sảnh khách sạn
Games room Phòng trò chơi
Gym Phòng tập thể dục
Car park Khu vực để xe
Bathroom Nhà tắm
Bedroom Phòng ngủ
Sitting room/ Guest room Phòng khách

2. Từ vựng về các chức vụ trong khách sạn

Từ vựng về các chức vụ trong khách sạn

Từ vựng Giải nghĩa
Chambermaid Nữ phục vụ phòng
Housekeeper Nhân viên phục vụ phòng
Public Attendant Nhân viên vệ sinh khu công cộng
Receptionist Lễ tân
Bellman Nhân viên xách hành lý
Concierge Nhân viên khu vực sảnh
Guest Relation Officer Nhân viên quan hệ khách hàng
Operator Nhân viên trực hotline
Door man/ Door girl Nhân viên trực ở cửa
Sales Nhân viên kinh doanh
Duties manager Giám đốc điều hành
Manager Người quản lý
Room service Nhân viên phục vụ ăn uống tại phòng
Chef Đầu bếp
Driver Tài xế
Guard Bảo vệ

3. Từ vựng về các vật dụng trong khách sạn

Từ vựng về các vật dụng trong khách sạn

Từ vựng Giải nghĩa
Bed Giường
Pillow Gối
Blankets Chăn
Television Tivi
Door Cửa
Lights Đèn
Telephone Điện thoại bàn
Towels Khăn tắm
Tea and coffee making facilities Dụng cụ pha trà, pha cà phê
Key Chìa khóa
Fridge Tủ lạnh
Air conditioner Điều hòa
Remote control Bộ điều khiển
Shower Vòi hoa sen
Bathtub Bồn tắm
Vacancy Phòng trống
Fire escape Lối thoát khi có cháy
Hotel Khách sạn
Lift Cầu thang
Luggage Hành lý
Alarm Báo động
wake-up call Gọi báo thức
Front door Cửa trước
Laundry Giặt là
Sauna Tắm hơi
Room number Số phòng

4. Từ vựng về hoạt động trong khách sạn

Tìm hiểu thêm: Nghề Bác Sĩ: Mô Tả Công Việc, Những Tố Chất Cần Có Và Mức Lương

Từ vựng về hoạt động trong khách sạn

Từ vựng Giải nghĩa
To book Đặt phòng
To check in Nhận phòng
To check out Trả phòng
To pay the bill Thanh toán
Give back excess money Trả tiền thừa
Swipe Quẹt thẻ
Order Gọi món
Clean up Dọn dẹp

5. Tính từ liên quan đến khách sạn

Tính từ liên quan đến khách sạn

Từ vựng Giải nghĩa
Safe An toàn
Clean Sạch sẽ
Quiet Yên tĩnh
Convenient Tiện nghi
Noisy Ồn ồn
Vacancy Phòng trống
Out of room Hết phòng
Crowded Đông đúc
Luxurious Sang trọng
Bright Nhiều ánh sáng tự nhiên
Well-equipped Đầy đủ tiện nghi
Full-service Đầy đủ dịch vụ
Stylish Phong cách
Comfortable Thoải mái
Modern Hiện đại
Economical Tiết kiệm
Beautiful Đẹp
Romantic Lãng mạn

6. Từ vựng về các loại phòng khách sạn

>>>>>Xem thêm: Những sai lầm nhân viên tổng đài cần tránh khi xử lý cuộc gọi

Từ vựng về các loại phòng khách sạn

Từ vựng Giải nghĩa
Rate Mức giá
Rack rates Giá niêm yết
Luggage cart/ luggage trolley Xe đẩy hành lý
Brochures Cẩm nang giới thiệu
Amenities Tiện nghi
AC Điều hòa nhiệt độ
Internet access Truy cập internet
Wireless printing In ấn không dây
Complimentary Các dịch vụ đi kèm miễn phí
Emergency exit Cửa thoát hiểm
Elevator Thang máy
Stairs/stairway Thang bộ
Credit card Thẻ tín dụng
Invoice Hóa đơn
Tax Thuế
Deposit Tiền đặt cọc
Damage charge Chi phí đền bù nếu khách hàng làm hỏng đồ
Late charge Phí trả chậm
Key card Thẻ chìa khóa
Extra bed Phường phụ
Registration form Mẫu đăng ký
Departure date Ngày trả phòng
Arrival list Danh sách khách đến
Arrival time Thời gian dự tính khách sẽ đến
Arrival date Ngày dự tính khách đến
Letter of confirmation Thư xác định đặt phòng
Commissions Tiền hoa hồng
Folio Hồ sơ theo dõi khoản nợ của khách hàng
Guest account Hồ sơ ghi chi tiêu của khách hàng
Guest stay Thời gian lưu trú của khách hàng
Guest cycle Chu kỳ khách
Late check out Khách trả phòng trễ
Early departure Khách trả phòng sớm
Release time Thời gian khách hủy phòng
Skipper Phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán xong
Sleeper Phòng không có khách mà tưởng có khách hàng
No – show Khách không đến nhưng không thông báo
Bottom – up Báo phòng theo mức giá từ thấp lên cao
Lost and found Tài sản thất lạc tìm thấy
Occupancy level Công suất phòng
Travel agent Đại lý du lịch
Up sell Bán vượt mức
Upgrade Nâng cấp (và không tính thêm chi phí)
Occupied Phòng đang có khách hàng ở
Vacant clean Phòng đã chọn
Vacant ready Phòng sẵn sàng để khách vào
Vacant dirty Phòng chưa có khách chọn
Sleep out Phòng khách thuê nhưng ở ngoài
Room off Phòng không sử dụng
Guaranteed booking Đặt phòng có đảm bảo
In – house guests Khách đang lưu trú tại khách sạn
Due out Phòng khách sắp check out
Free of charge Miễn phí

Toàn bộ thông tin trên đây Blogvieclam.edu.vn đã giúp bạn liệt kê những từ vựng tiếng Anh khi làm lễ tân hay sử dụng nhất. Nhìn chung lễ tân được coi là “bộ mặt” của khách sạn nên yêu cầu cũng ngày càng cao hơn. Vì vậy bạn cần phải trau dồi khả năng tiếng Anh và các kỹ năng mềm hơn nữa nhé. Chúc bạn thành công!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *