Ngôn ngữ lập trình là gì? Top 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến

Công nghệ thông tin là một trong những ngành đang rất hot, thu hút đông đảo sự quan tâm của các bạn trẻ hiện nay. Tuy nhiên, để theo đuổi và phát triển sự nghiệp ở lĩnh vực này, trước hết các bạn sẽ cần học và nắm rõ về các ngôn ngữ lập trình. Vậy ngôn ngữ lập trình là gì? Có những ngôn ngữ nào phổ biến? Bài viết dưới đây sẽ bật mí câu trả lời.

Bạn đang đọc: Ngôn ngữ lập trình là gì? Top 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến

1. Ngôn ngữ lập trình là gì?

Ngôn ngữ lập trình là một tập các quy tắc, cú pháp và ký hiệu được sử dụng để tạo ra các chương trình máy tính. Nó cho phép lập trình viên viết các lệnh và chỉ thị cho máy tính thực hiện các tác vụ cụ thể.

Ngôn ngữ lập trình là gì?

Ngôn ngữ lập trình dùng trong lập trình máy tính để thực hiện các thuật toán. Các ngôn ngữ lập trình khác nhau có cấu trúc, cú pháp và mục đích khác nhau như phát triển các ứng dụng, trò chơi, phần mềm, hệ thống máy tính hay các công cụ khác.

2. Phân loại ngôn ngữ lập trình

Có 3 loại ngôn ngữ lập trình chính đó là:

  • Ngôn ngữ máy: Đây là ngôn ngữ lập trình sơ khai nhất, các câu lệnh sẽ được viết dưới dạng số, nó có thể hiểu và thực thi trực tiếp mà không cần biên dịch. Ngôn ngữ này sử dụng các lệnh nhị phân (0 và 1) để chỉ định các hoạt động cần thực hiện trên máy tính như đọc và ghi dữ liệu, tính toán, điều khiển các thiết bị ngoại vi,…
  • Hợp ngữ: đây là ngôn ngữ lập trình thuộc thế hệ thứ 2 (giữa ngôn ngữ máy và ngôn ngữ bậc cao). Ngôn ngữ này sử dụng các từ khoá (mnemonics) thay vì các lệnh nhị phân để chỉ định những hoạt động cần thực hiện trên máy tính. Mỗi từ khóa tương ứng với một lệnh nhị phân cụ thể. Ngôn ngữ hợp ngữ cho phép lập trình viên ghi chương trình một cách dễ hiểu hơn so với việc sử dụng ngôn ngữ máy. Nó cung cấp một giao diện tương đối giữa lập trình viên và máy tính, cho phép họ tập trung vào cách thức thực hiện một chức năng cụ thể trong một môi trường phần cứng cụ thể.
  • Ngôn ngữ lập trình bậc cao: là ngôn ngữ được thiết kế để giúp lập trình viên viết các chương trình một cách dễ hiểu và dễ bảo trì hơn so với ngôn ngữ máy hoặc ngôn ngữ hợp ngữ. Ngôn ngữ này thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng phức tạp như các ứng dụng web, ứng dụng di động, phần mềm máy tính,…

Phân loại ngôn ngữ lập trình

3. 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay

Có rất nhiều ngôn ngữ lập trình bạn có thể học hiện nay. Dưới đây là 10 ngôn ngữ phổ biến nhất, tham khảo để lựa chọn cho mình ngôn ngữ phù hợp nhé.

3.1 JavaScript

JavaScript là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến, thường được sử dụng để xây dựng các ứng dụng web. Nó được phát triển vào những năm 1990, là một ngôn ngữ lập trình đa nền tảng, có thể chạy trên các trình duyệt web, máy chủ, thiết bị di động và desktop. Nó là một ngôn ngữ lập trình dựa trên đối tượng và có cú pháp đơn giản, dễ học.

JavaScript có thể được sử dụng để thực hiện các chức năng như kiểm tra – xác nhận dữ liệu đầu vào, tạo – thay đổi các nội dung trên trang web, chuyển đổi định dạng dữ liệu và tương tác với các API của bên thứ ba. Với khả năng xử lý các sự kiện, hành động của người dùng trên trang web, JavaScript cho phép tạo ra các trang web động và tương tác người dùng cao.

3.2 C/C++

C và C++ là hai ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và phổ biến. C là ngôn ngữ lập trình cấp thấp và được phát triển vào những năm 1970, trong khi C++ là một phiên bản mở rộng của C, được phát triển vào những năm 1980.

C là một ngôn ngữ lập trình có hiệu suất cao, cấu trúc tốt và rất phổ biến trong việc phát triển hệ thống nhúng, phần mềm máy tính, hệ thống điều khiển. Nó có cú pháp đơn giản, dễ học và được coi là ngôn ngữ “gần với phần cứng”, cung cấp cho người lập trình nhiều kiểu dữ liệu, toán tử, hàm thư viện và cơ chế tương tác với phần cứng.

C++ là một phiên bản mở rộng của C, bổ sung thêm các tính năng mới như lập trình hướng đối tượng (OOP), quản lý bộ nhớ tự động và nhiều tính năng khác. Với OOP, người lập trình có thể định nghĩa các lớp và đối tượng, áp dụng kế thừa, đa hình, trừu tượng để tạo ra các ứng dụng phức tạp, dễ bảo trì hơn.

3.3 C#

C# là ngôn ngữ lập trình hiện đại, được phát triển bởi Microsoft vào những năm 2000. Nó được thiết kế để phát triển các ứng dụng cho các nền tảng Windows và .NET Framework.

C# là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (OOP), vì vậy nó cũng bao gồm các lớp, đối tượng, phương thức, đồng thời hoạt động theo các nguyên lý như thuộc tính, kế thừa, đa hình và trừu tượng. Ngoài ra, C# cũng có một số tính năng mới và tiện ích như cơ chế thu gom rác (garbage collection) tự động và hỗ trợ lập trình sự kiện (event-driven programming).

3.4 Java

Tìm hiểu thêm: Ứng viên bị động là gì? Tiếp cận ứng viên bị động như thế nào?

10 ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay

Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng và đa nền tảng, được phát triển bởi Sun Microsystems vào những năm 1990. Nó có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm cả máy tính cá nhân, máy tính xách tay, máy chủ, điện thoại di động, thiết bị đeo thông minh và nhiều hệ thống khác.

Java sử dụng cú pháp tương tự như ngôn ngữ C++, nhưng nó loại bỏ một số tính năng phức tạp của C++ để giúp cho việc lập trình trở nên dễ dàng hơn. Java cung cấp cơ chế thu gom rác tự động để giải quyết các vấn đề liên quan đến bộ nhớ và có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần phải viết lại mã nguồn.

3.5 PHP

PHP là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở, dùng phát triển các trang web động và ứng dụng web. PHP được tạo ra vào những năm 1990 và hiện nay được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

PHP chạy trên máy chủ và xử lý các yêu cầu từ trình duyệt của người dùng. Với PHP, lập trình viên có thể tạo các trang web động, sửa đổi và truy xuất các tệp tin, quản lý cơ sở dữ liệu, thực hiện các phép tính toán và tương tác với các API cùng nhiều dịch vụ web khác.

PHP có cú pháp tương tự như C hoặc Java, nhưng nó rất dễ học và sử dụng. Nó được tích hợp với một số dịch vụ máy chủ web phổ biến như Apache và được hỗ trợ bởi hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web.

3.6 Python

Python là một ngôn ngữ mã nguồn mở, được tạo ra bởi Guido van Rossum và được phát hành lần đầu tiên vào năm 1991. Đây là ngôn ngữ lập trình bậc cao, đa năng, dễ học, đặc biệt là rất mạnh mẽ.

Python được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, phát triển web, phát triển ứng dụng di động,… Nó cung cấp nhiều tính năng hữu ích cho các nhà phát triển bao gồm đa năng, kiểu dữ liệu động, phạm vi biến số, xử lý ngoại lệ, và một hệ thống module và thư viện phong phú.

3.7 TypeScript

TypeScript là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở, được phát triển bởi Microsoft, là ngôn ngữ mở rộng của JavaScript.

TypeScript cho phép người lập trình viết mã JavaScript với tính năng kiểm tra kiểu tĩnh, phát hiện lỗi trong quá trình phát triển sớm hơn và giúp tăng tính ổn định của ứng dụng. Nó cung cấp nhiều tính năng mới như lớp, giao diện, kiểu định nghĩa, tùy chọn kiểm tra kiểu tĩnh và cung cấp thông tin đầy đủ để phát triển các ứng dụng lớn, phức tạp.

3.8 Kotlin

Kotlin là một ngôn ngữ lập trình mới, được phát triển bởi công ty JetBrains, giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2011 và được công bố mã nguồn mở vào năm 2012.

Đây là ngôn ngữ lập trình đa năng, có thể sử dụng cho phát triển ứng dụng Android, server-side và web. Kotlin được thiết kế để tương thích với Java, cho phép lập trình viên chuyển đổi dễ dàng từ Java sang Kotlin.

Kotlin cung cấp nhiều tính năng mới như null safety, extension functions, lambda expressions, coroutines và nhiều tính năng khác, giúp cho quá trình phát triển ứng dụng dễ dàng hơn, an toàn, hiệu quả hơn.

3.9 Swift

Swift là một ngôn ngữ lập trình do Apple phát triển để tạo ra các ứng dụng cho hệ điều hành macOS, iOS, watchOS, và tvOS. Nó được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2014 và được thiết kế để thay thế cho Objective-C (ngôn ngữ lập trình chính của Apple từ trước đó).

Swift là một ngôn ngữ lập trình hiện đại, có nhiều tính năng mới như tự động quản lý bộ nhớ, phát hiện lỗi biên dịch nhanh chóng, hỗ trợ đa nền tảng và các tính năng cú pháp mới, giúp cho các lập trình viên có thể viết mã nhanh, dễ dàng hơn.

3.10 Ruby

Ruby là một ngôn ngữ lập trình thông dịch và đối tượng, được tạo ra bởi Yukihiro Matsumoto vào năm 1995.

Ngôn ngữ này có cú pháp đơn giản, dễ đọc với nhiều đặc điểm của các ngôn ngữ lập trình khác như Perl, Smalltalk, và Lisp. Ruby cung cấp một hệ thống lớp đối tượng mạnh mẽ, hỗ trợ đa kế thừa, đa hình, trừu tượng hóa. Nó cũng có thể được mở rộng thông qua các thư viện và framework.

Hiện nay, Ruby được sử dụng để phát triển nhiều ứng dụng web, từ các trang web tĩnh đến các ứng dụng web phức tạp.

4. Tại sao cần xây dựng ngôn ngữ lập trình bậc cao?

>>>>>Xem thêm: Tại sao nhiều sinh viên ra trường không xin được việc nhưng doanh nghiệp lại khó tuyển nhân sự?

Tại sao cần xây dựng ngôn ngữ lập trình bậc cao?

Có nhiều lý do cần xây dựng ngôn ngữ lập trình bậc cao như:

  • Dễ học và sử dụng: Ngôn ngữ lập trình bậc cao được thiết kế rất dễ hiểu và sử dụng. Các lập trình viên không cần mất quá nhiều thời gian để học những cú pháp phức tạp.
  • Tăng năng suất: Ngôn ngữ lập trình bậc cao cho phép các lập trình viên tập trung vào vấn đề cần giải quyết thay vì dành thời gian và năng lượng vào những chi tiết kỹ thuật không cần thiết.
  • Tính linh hoạt: Các lập trình viên có thể dễ dàng thay đổi mã nguồn để giải quyết các vấn đề khác nhau nhờ ngôn ngữ lập trình bậc cao.
  • Giảm thiểu lỗi: Ngôn ngữ lập trình bậc cao cung cấp các tính năng tự động kiểm tra lỗi, giúp giảm thiểu các lỗi cú pháp và lỗi chính tả.
  • Giúp tiết kiệm thời gian: Nhờ tính năng tái sử dụng mã nguồn và tự động kiểm tra lỗi, ngôn ngữ lập trình bậc cao có thể giúp tiết kiệm thời gian cho các lập trình viên trong quá trình làm việc.
  • Giảm chi phí: Ngôn ngữ lập trình bậc cao giúp giảm chi phí đào tạo và các doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí phát triển phần mềm.

Tóm lại, xây dựng ngôn ngữ lập trình bậc cao giúp tăng năng suất, giảm lỗi và chi phí, giúp các lập trình viên cũng như doanh nghiệp đạt được mục tiêu của mình một cách hiệu quả hơn.

5. Nên lựa chọn học ngôn ngữ lập trình nào?

Thực tế, mỗi ngôn ngữ lập trình sẽ mang đặc điểm, thuộc tính nhất định, phục vụ cho các công việc, mục đích khác nhau. Chẳng hạn như bạn muốn theo đuổi sự nghiệp thiết kế web thì nên học ngôn ngữ lập trình JavaScript:, PHP, Python; lập trình ứng dụng di động thì học Java, Swift, Kotlin,…

Hoặc bạn có thể lựa chọn ngôn ngữ theo xu hướng phát triển để có nhiều cơ hội việc làm trong tương lai. Tuy nhiên, dù học ngôn ngữ nào thì bạn cũng cần phải nắm rõ về bản chất cũng như cách ứng dụng chúng vào công việc.

Blogvieclam.edu.vn mong rằng những thông tin trên đây sẽ thực sự hữu ích, giúp các bạn hiểu rõ về “ngôn ngữ lập trình là gì?” cũng như các ngôn ngữ phổ biến hiện nay. Chúc các bạn lựa chọn được ngôn ngữ phù hợp, phát triển trên con đường sự nghiệp của mình.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *