Thuật ngữ tội phạm mạng ngày càng trở nên phổ biến trong bối cảnh công nghệ thông tin và internet phát triển một cách nhanh chóng. Vậy tội phạm mạng là gì? Có những loại tội phạm mạng nào? Làm thế nào để phòng chống tội phạm mạng? Hãy cùng Blogvieclam.edu.vn tìm hiểu bạn nhé!
Bạn đang đọc: Tội Phạm Mạng Là Gì? 4 Loại Tội Phạm Mạng Phổ Biến
1. Tội Phạm Mạng Là Gì?
Khái niệm về tội phạm mạng được quy định tại khoản 7, điều 2 Luật An ninh mạng năm 2018 như sau: “Tội phạm mạng là hành vi sử dụng không gian mạng, công nghệ thông tin hoặc phương tiện điện tử để thực hiện tội phạm được quy định tại Bộ luật Hình sự”.
Tội phạm mạng là một hình thức phạm tội đặc biệt phức tạp và nguy hiểm, xuất hiện do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và internet. Hành vi phạm tội này còn được biết đến với các tên gọi khác như tội phạm điện tử, tội phạm công nghệ thông tin, tội phạm máy tính,…
Tội phạm an ninh mạng thường bao gồm các hành vi vi phạm như truy cập trái phép vào hệ thống máy tính, lợi dụng thông tin cá nhân, tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến và các hành vi nhằm gây thiệt hại hoặc chiếm đoạt thông tin khác thông qua môi trường internet.
Tội phạm mạng không chỉ ảnh hưởng đến lợi ích cá nhân mà còn đe dọa tới an ninh quốc gia và kinh tế toàn cầu. Chính vì vậy, việc ngăn chặn và xử lý hành vi phạm tội này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa cơ quan chức năng, doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế.
2. Xác Định Tội Phạm Mạng Như Thế Nào?
Dưới đây là 5 yếu tố được sử dụng để xác định hành vi tội phạm an ninh mạng.
2.1. Sử Dụng Công Nghệ Cao Xâm Phạm Trật Tự An Toàn Thông Tin
Sử dụng công nghệ cao để xâm phạm trật tự an toàn thông tin là một trong những hành vi chủ yếu của tội phạm mạng. Các đối tượng thực hiện thường sử dụng kỹ thuật tiên tiến để xâm nhập vào hệ thống máy tính, mạng lưới, hoặc các thiết bị điện tử để thu thập thông tin cá nhân, kinh doanh, hoặc quân sự.
Tác động của hành vi phạm tội này không chỉ giới hạn trong việc đánh cắp thông tin, mà còn bao gồm việc ảnh hưởng đến quyền riêng tư, uy tín của cá nhân và tổ chức. Ngoài ra, tội phạm an ninh mạng có thể làm suy giảm hiệu quả của hoạt động kinh tế và gây thiệt hại cho cơ sở hạ tầng quốc gia.
2.2. Hành Vi Được Xác Định Là Tội Phạm Theo Quy Định Tại Bộ Luật Hình Sự 2015
Hành vi được coi là tội phạm an ninh mạng đã được đề cập rõ ràng trong Bộ luật Hình sự năm 2015. Những hành vi như đánh cắp thông tin, làm giả mạo thông tin, tấn công vào hệ thống thông tin, sản xuất và phát tán phần mềm gây hậu quả nghiêm trọng và lừa đảo trực tuyến đã được mô tả một cách rõ ràng trong tài liệu này.
2.3. Hành Vi Được Thực Hiện Bằng Việc Sử Dụng Tri Thức, Phương Tiện Ở Trình Độ Cao
Hành vi tội phạm mạng được thực hiện bằng cách sử dụng tri thức và phương tiện ở trình độ cao. Những đối tượng phạm tội thực hiện thường sử dụng kiến thức chuyên sâu về công nghệ thông tin, lập trình và an ninh mạng để thâm nhập vào hệ thống, tìm ra lỗ hổng bảo mật và thực hiện các kỹ thuật tinh vi để đánh lừa các biện pháp an ninh.
2.4. Hành Vi Được Thực Hiện Bởi Người Có Đủ Năng Lực Trách Nhiệm Hình Sự
Một hành vi được cấu thành tội phạm an ninh mạng khi người thực hiện hành vi đó có đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Nghĩa là người đó hiểu hành vi của mình là sai trái, có thể gây hậu quả xấu cho cá nhân, tổ chức nào đó, nhưng vẫn thực hiện.
2.5. Hành Vi Được Thực Hiện Bởi Lỗi Cố Ý
Hành vi được coi là tội phạm an ninh mạng khi người thực hiện có ý định rõ ràng và chủ đích hại đối tượng mà họ tấn công. Sự lựa chọn cố ý này thường đi kèm với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân, tổ chức, hoặc cả cộng đồng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, mục đích tội phạm sử dụng công nghệ cao không phải là yếu tố bắt buộc trong việc cấu thành tội phạm.
3. Phân Loại Tội Phạm Mạng
Có 4 loại tội phạm an ninh mạng được phân biệt dựa trên hành vi, cách thức mà loại tội phạm này hướng tới.
3.1. Hành Vi Trộm Cắp Thông Tin
Hành vi trộm cắp thông tin là một trong những dạng tội phạm mạng phổ biến và nguy hiểm, trong đó các đối tượng thực hiện có mục tiêu chính là lấy mất, sao chép hoặc sử dụng trái phép thông tin quan trọng từ các hệ thống máy tính hoặc thiết bị điện tử. Các thông tin này có thể bao gồm dữ liệu cá nhân, thông tin doanh nghiệp, hay thậm chí là bí mật quốc gia. Đối tượng thực hiện hành vi này thường sử dụng các kỹ thuật tinh vi và mã độc để xâm nhập và truy xuất thông tin mà không bị phát hiện. Hậu quả của hành vi trộm cắp thông tin có thể làm tổn thương uy tín, gây mất mát kinh tế, tạo ra những hậu quả nghiêm trọng đối với cá nhân và tổ chức.
Tìm hiểu thêm: Lập trình PHP là gì? Kiến thức cần thiết về ngôn ngữ lập trình PHP
3.2. Hành Vi Tấn Công Hệ Thống Bằng Mã Độc
Hành vi tấn công hệ thống bằng mã độc là một dạng tội phạm mạng khác. Trong đó, đối tượng thực hiện sử dụng mã độc để tấn công và xâm nhập vào hệ thống máy tính hoặc các thiết bị điện tử. Mã độc có thể là virus, trojan, ransomware, hay các loại phần mềm độc hại khác. Khi được triển khai, chúng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như phá hoại dữ liệu, lấy cắp thông tin, hủy hoại tính năng của hệ thống,…
3.3. Hành Vi Theo Dõi Mạng
Hành vi theo dõi mạng là việc giám sát hoạt động của một cá nhân, cơ quan, tổ chức hoặc một hệ thống trong không gian mạng. Thông qua việc sử dụng các phương tiện và thiết bị điện tử cá nhân như điện thoại di động, máy tính cá nhân, đối tượng thực hiện hành vi này nhằm đe dọa, tống tiền, đòi hưởng lợi ích từ cá nhân, cơ quan, tổ chức. Hậu quả của hành vi theo dõi mạng có thể làm tổn hại quyền riêng tư, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự an toàn và uy tín của các tổ chức và cá nhân bị tác động.
3.4. Hoạt Động Gián Điệp Mạng
Hoạt động gián điệp mạng là hình thức tội phạm mạng đặc biệt nghiêm trọng. Trong đó đối tượng thực hiện tấn công, hủy diệt, chiếm quyền chỉ huy, hoặc thay đổi thông tin/chỉ lệnh trong hệ thống dữ liệu quan trọng của các cơ quan như an ninh quốc phòng, chính phủ, quân đội, công an, bộ ngoại giao,… Việc tấn công vào hệ thống thông tin của các cơ quan này đe dọa sự ổn định và an toàn của quốc gia, có thể tạo ra những tác động lớn và không lường trước được đối với quốc tế và nội bộ của quốc gia.
4. Cách Phòng Chống Tội Phạm Mạng
Các biện pháp bảo vệ an ninh mạng đã được quy định cụ thể tại Điều 5, Luật An ninh mạng 2018 như sau:
Từ những biện pháp được quy định trong Luật An ninh mạng 2018, chúng ta có thể rút ra một số phương án phòng chống tội phạm mạng như sau:
4.1. Đánh Giá Và Thẩm Định An Ninh Mạng
Việc thực hiện đánh giá và thẩm định an ninh mạng là bước quan trọng để xác định rủi ro, cũng như điểm yếu của hệ thống. Điều này bao gồm đánh giá điều kiện an ninh mạng, kiểm tra an ninh mạng và giám sát liên tục để phát hiện các yếu tố đe dọa. Bằng cách này, tổ chức có thể xác định và ứng phó với các lỗ hổng bảo mật một cách nhanh chóng, hiệu quả.
4.2. Ứng Phó Và Khắc Phục Sự Cố An Ninh Mạng
Khi xảy ra sự cố an ninh mạng, việc ứng phó và khắc phục nhanh chóng là điều vô cùng quan trọng. Phương án này bao gồm triển khai các biện pháp như cô lập và loại bỏ mã độc, khôi phục dữ liệu bị hỏng, cập nhật các biện pháp bảo mật để ngăn chặn các cuộc tấn công tiếp tục diễn ra.
4.3. Bảo Vệ Thông Tin Mạng Bằng Mật Mã
Sử dụng mật mã hóa để bảo vệ thông tin truyền tải qua mạng là biện pháp hiệu quả để đảm bảo tính bí mật và toàn vẹn của dữ liệu. Điều này giúp ngăn chặn kẻ tấn công đánh cắp các thông tin quan trọng.
4.4. Ngăn Chặn Và Kiểm Soát Truy Cập
Một trong những cách phòng chống tội phạm mạng là thực hiện các biện pháp ngăn chặn như yêu cầu tạm ngừng, hoặc ngừng cung cấp thông tin mạng cho những đối tượng có nguy cơ. Điều này bao gồm việc quản lý và kiểm soát quyền truy cập vào thông tin nhạy cảm để giảm thiểu rủi ro.
>>>>>Xem thêm: Quy Chế Là gì? Phân Biệt Quy Chế Với Quy Định
4.5. Yêu Cầu Xóa Bỏ Thông Tin Trái Pháp Luật
Phương pháp này liên quan đến việc yêu cầu xóa bỏ thông tin vi phạm pháp luật trên không gian mạng. Đặc biệt là những thông tin đe dọa đến an ninh quốc gia và quyền lợi của tổ chức, cơ quan, và cá nhân.
4.6. Phong Tỏa Và Hạn Chế Hệ Thống Thông Tin
Cần áp dụng các biện pháp phong tỏa và hạn chế đối với hoạt động của hệ thống thông tin khi có dấu hiệu của mối đe dọa. Điều này bao gồm đình chỉ hoạt động của hệ thống, thu hồi tên miền và các biện pháp khẩn cấp khác để ngăn chặn sự lây lan của cuộc tấn công.
Những biện pháp này khi được triển khai một cách đồng bộ và liên tục sẽ tăng cường sức mạnh của tổ chức trong việc ngăn chặn và phòng tránh tội phạm mạng.