License là một thuật ngữ tiếng Anh tương đối phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và phần mềm. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu License là gì? Trong bài viết hôm nay, Blogvieclam.edu.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu về thuật ngữ License và tầm quan trọng của nó.
Bạn đang đọc: License là gì? Tầm quan trọng của License ra sao?
1. License là gì?
1.1. License có nghĩa là gì?
License là gì? License là một từ tiếng Anh thường được hiểu với nghĩa tiếng Việt là giấy phép, bản quyền. Đây là một loại giấy phép hoặc sự cho phép từ một tổ chức hoặc cơ quan chính phủ cho phép một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng một sản phẩm, dịch vụ hoặc thiết bị theo điều kiện nhất định.
1.2. Các loại License phổ biến
License (giấy phép, bản quyền) xuất hiện trong nhiều phương diện khác nhau, chẳng hạn như:
- Software License: giấy phép phần mềm. Blogvieclam.edu.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu kỹ hơn về loại License này trong phần sau.
- Driver License: giấy phép lái xe – tài liệu chứng nhận cho phép một người đã đạt được các kiến thức, kỹ năng cần thiết để lái xe một cách an toàn và tuân thủ các quy tắc giao thông.
- Production License: giấy phép khai thác, sản xuất – giấy phép hoặc chứng nhận cho phép một công ty, tổ chức hoặc cá nhân sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ, nếu một công ty muốn sản xuất và bán rượu, họ cần phải có giấy phép sản xuất rượu từ cơ quan chức năng liên quan.
- Patent: bằng sáng chế là chứng nhận đặc quyền cho nhà sáng chế hoặc chủ sở hữu sáng chế được cấp bởi một quốc gia. Bằng sáng chế cung cấp cho chủ sáng chế quyền sở hữu và sử dụng sáng chế trong một thời gian nhất định, đồng thời ngăn chặn các cá nhân, tổ chức khác sử dụng sáng chế trái phép.
- Copyrights: quyền tác giả là một loại tài sản trí tuệ cung cấp cho chủ sở hữu độc quyền sao chép, phân phối, điều chỉnh, hiển thị và thực hiện một tác phẩm sáng tạo, thường là trong một thời gian giới hạn.
- Trademarks: nhãn hiệu thương mại có thể là bất kỳ từ, cụm từ, ký hiệu, thiết kế hoặc sự kết hợp nào của những yếu tố này nhằm mục đích phân biệt hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp này với hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp khác.
- Technological Process: quy trình công nghệ là một tập hợp các quy trình trong đó một hoặc một số sản phẩm được sản xuất từ một số nguyên liệu ban đầu.
1.3. Tầm quan trọng của License
License là một công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người dùng và chủ sở hữu, nó giúp:
- Xác định quyền và trách nhiệm của người dùng và chủ sở hữu khi sử dụng một sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung.
- Cung cấp cơ sở luật pháp cho việc giải quyết tranh chấp liên quan đến việc sử dụng nội dung hoặc sản phẩm.
- Giúp người dùng hiểu rõ quyền hạn và trách nhiệm của họ khi sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ, và cho phép họ lựa chọn một sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu.
- Giúp bảo vệ quyền tác giả và chủ sở hữu sản phẩm, giúp họ kiếm tiền từ việc cho người khác sử dụng sản phẩm và đảm bảo rằng sản phẩm của họ được sử dụng theo cách mà họ cho phép.
2. Software License là gì?
2.1. License phần mềm là gì?
License phần mềm là gì? Software License là loại License đặc biệt dành cho phần mềm. Nó là một hợp đồng giữa chủ sở hữu phần mềm và người dùng, xác định quyền và trách nhiệm của mỗi bên khi sử dụng phần mềm.
Software License thông thường bao gồm thông tin về quyền sử dụng phần mềm, các hạn chế khi sử dụng, các điều khoản về bảo mật và bảo vệ quyền tác giả. Nó cũng có thể bao gồm thông tin về các quyền, trách nhiệm của người dùng và chủ sở hữu phần mềm trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
Có nhiều loại Software License khác nhau, bao gồm cả các License miễn phí và các License trả phí. Một số phần mềm bản quyền miễn phí cho phép người dùng tự do sử dụng, chia sẻ và tái sử dụng phần mềm. Trong khi đó, các phần mềm có bản quyền phải trả tiền để sử dụng thường có một số hạn chế về việc chia sẻ, tái sử dụng phần mềm.
2.2. Thực trạng sử dụng License ở Việt Nam
Trong nhiều năm qua, việc sử dụng phần mềm không có License là rất phổ biến tại Việt Nam. Có rất nhiều lý do cho vấn đề này; một số nguyên nhân hàng đầu có thể kể đến bao gồm:
- Phần mềm có License đắt tiền.
- Các nhà cung cấp phần mềm không có các dịch vụ hậu mãi tốt khi khách hàng mua phần mềm bản quyền.
- Việc sử dụng phần mềm không License rất đơn giản và người dùng hiếm khi phải đối mặt với việc bị phạt khi sử dụng phần mềm không bản quyền.
2.3. Tại sao cần sử dụng phần mềm License?
Sử dụng phần mềm không bản quyền có rất nhiều rủi ro, bao gồm:
- Vi phạm bản quyền: Sử dụng phần mềm không bản quyền có thể là vi phạm bản quyền của tác giả hoặc chủ sở hữu của phần mềm đó.
- Nguy cơ bị hack: Phần mềm không bản quyền có thể chứa lỗ hổng bảo mật hoặc mã độc, tạo điều kiện để kẻ gian hack vào máy tính của bạn ăn cắp dữ liệu.
- Không được hỗ trợ: Phần mềm không bản quyền không được hỗ trợ bởi nhà sản xuất, vì vậy bạn sẽ không được hỗ trợ khi gặp vấn đề với phần mềm.
- Ảnh hưởng tới các phần mềm khác: Sử dụng phần mềm không bản quyền có thể ảnh hưởng xấu tới hoạt động của các phần mềm khác trong máy tính, dẫn đến tình trạng phần mềm không hoạt động hoặc mất dữ liệu.
Vì vậy, các công ty và cá nhân nên sử dụng phần mềm bản quyền để tránh các rủi ro này.
Tìm hiểu thêm: Chiến dịch marketing là gì? 8 chiến dịch marketing của các nhãn hàng lớn
2.4. Có những loại giấy phép phần mềm nào?
2.4.1. Public Domain License – Giấy phép phần mềm công cộng
Những phần mềm thuộc loại Public Domain License cho phép tất cả mọi người tự do sử dụng, sửa đổi phần mềm mà không bị hạn chế. Tuy nhiên, khi sử dụng loại phần mềm này, các cá nhân và tổ chức cần thận trọng vì:
- Phần mềm giấy phép công cộng có thể không đáp ứng các tiêu chuẩn về bảo mật hoặc không được code theo phương pháp tốt nhất.
- Phần mềm không License không phải lúc nào cũng là Public Domain License. Trong nhiều trường hợp chúng là phần mềm bẻ khóa và được sử dụng trái phép.
2.4.2. GNU Lesser General Public License – Giấy phép Công cộng GNU hạn chế
LGPL là một loại giấy phép cho phần mềm mã nguồn mở. Nó bao gồm các điều khoản liên quan đến việc sử dụng, tích hợp một thành phần phần mềm được phát hành theo LGPL vào phần mềm khác (bao gồm cả phần mềm độc quyền).
2.4.3. Permissive
Permissive là giấy phép nguồn mở đảm bảo quyền tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại, đồng thời cho phép các tác phẩm phái sinh độc quyền. Nói cách khác, khi người dùng sửa đổi phần mềm, họ không bắt buộc phải biến phần mềm đã thay đổi của họ thành mã nguồn mở, tuy nhiên, người dùng cần “ghi nguồn” (ghi cụ thể đã sử dụng/ tích hợp/ sửa đổi phần mềm nào để tạo ra phần mềm hiện tại).
MIT là giấy phép phần mềm Permissive phổ biến nhất.
2.4.4. Copyleft
Copyleft trái ngược với Copyright. Điều đó có nghĩa là, nếu Copyright ngăn chặn người khác phân phối phần mềm thì Copyleft ngược lại. Giấy phép Copyleft cho phép người dùng sao chép, sửa đổi và phân phối lại mã một cách tự do. Tuy nhiên, khi một người sửa đổi phần mềm Copyleft, người đó có nghĩa vụ giữ sản phẩm tái sinh dưới dạng mã nguồn mở. Điều này khác với Permissive, khi sửa đổi phần mềm Permissive, người dùng có quyền tự do sử dụng sản phẩm tái sinh theo ý muốn của mình: tạo ra một phần mềm công cộng hoặc một phần mềm độc quyền.
>>>>>Xem thêm: Tin học văn phòng là gì? Những kỹ năng tin học văn phòng bạn cần có
2.4.5. Copyright
Giấy phép này bao gồm các điều khoản nghiêm ngặt, yêu cầu người sử dụng không sao chép, sửa đổi hoặc phân phối. Đây là loại giấy phép phần mềm hạn chế nhất, bảo vệ nhà phát triển hoặc chủ sở hữu khỏi việc sử dụng trái phép phần mềm.
Kết luận
License là gì? Hiểu một cách đơn giản, License là giấy phép, bản quyền. Nó rất quan trọng trong hoạt động kinh doanh, xã hội nói chung và việc phát triển, sử dụng phần mềm nói riêng. Bạn nên tuân thủ các nguyên tắc liên quan đến License để bảo vệ quyền lợi của chính bản thân và tránh vi phạm pháp luật.