Quy trình cắt giảm nhân sự là một quá trình quan trọng trong hoạt động của một doanh nghiệp, nhằm tối ưu hóa tổ chức và tài nguyên. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc, thực hiện đúng quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động.
Bạn đang đọc: Quy trình cắt giảm nhân sự theo quy định như thế nào?
1. Tại sao doanh nghiệp phải cắt giảm nhân sự?
Cắt giảm nhân sự là quá trình doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng lao động của nhiều nhân viên trước hạn. Thường thì cắt giảm nhân sự không phải là do lỗi của nhân viên mà do ảnh hưởng của các yếu tố khách quan như thiên tai, khủng hoảng kinh tế, sự thay đổi trong doanh nghiệp,…
Theo Bộ luật Lao động năm 2019, doanh nghiệp có thể có các lý do sau để thực hiện cắt giảm nhân sự:
1.1 Do thảm họa thiên nhiên, dịch bệnh, khó khăn kinh tế
Thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh nguy hiểm, địch họa hoặc doanh nghiệp di dời, thu hẹp sản xuất, kinh doanh, khó khăn kinh tế là một trong những lý do mà doanh nghiệp có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động. Tuy nhiên, trong trường hợp này, doanh nghiệp phải tuân thủ quy định về thời gian báo trước cho người lao động để họ chuẩn bị tinh thần cũng như tìm kiếm công việc mới.
1.2 Do thay đổi cơ cấu, công nghệ
Thay đổi cơ cấu tổ chức, tổ chức lại lao động; thay đổi quy trình, công nghệ, máy móc, thiết bị sản xuất, kinh doanh liên quan đến ngành, nghề sản xuất, kinh doanh của người sử dụng lao động; thay đổi sản phẩm hoặc cơ cấu sản phẩm,… là những lý do mà doanh nghiệp có thể cắt giảm nhân sự.
Khi doanh nghiệp thực hiện các thay đổi này, việc cắt giảm nhân sự có thể là một biện pháp để điều chỉnh và thích ứng với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh. Tuy nhiên, việc cắt giảm nhân sự trong trường hợp này cần được thực hiện theo quy định của pháp luật và đảm bảo quyền lợi của người lao động.
1.3 Do chia – tách, bán, chuyển nhượng quyền sở hữu
Trường hợp doanh nghiệp bị chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, việc cắt giảm nhân sự có thể là một phương án cần thiết để điều chỉnh quy mô và cơ cấu tổ chức mới của doanh nghiệp sau các thay đổi này.
Ngoài ra, khi doanh nghiệp quyết định bán, cho thuê, chuyển đổi loại hình hoạt động, chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản, việc cắt giảm nhân sự cũng có thể là một biện pháp để thích ứng với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và đáp ứng nhu cầu mới của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, trong quá trình cắt giảm nhân sự, doanh nghiệp cần đảm bảo tính công bằng, minh bạch và tránh việc phân biệt đối xử không hợp lý. Doanh nghiệp cần có các biện pháp hỗ trợ nhân viên bị ảnh hưởng như cung cấp thông tin, tư vấn nghề nghiệp, hỗ trợ tìm kiếm việc làm mới hoặc đào tạo lại kỹ năng phù hợp.
2. Thủ tục, quy trình cắt giảm nhân sự trong doanh nghiệp
Tìm hiểu thêm: Bí kíp giúp tôi mang về hàng chục nhân sự tài năng mỗi tháng
Việc cắt giảm nhân sự trong doanh nghiệp cũng cần được thực hiện theo đúng quy trình với những thủ tục nhất định. Cụ thể, quy trình cắt giảm cho từng trường hợp như sau:
2.1 Cắt giảm do doanh nghiệp gặp khó khăn
Với trường hợp này, theo quy định tại Điều 36, Điều 45, Điều 46 và Điều 48 Bộ luật Lao động năm 2019, để thực hiện quy trình cắt giảm nhân sự, doanh nghiệp cần tuân theo các bước sau:
Bước 1: Thông báo chấm dứt hợp đồng lao động cho người lao động
- Xác định thời hạn thông báo:
- Với người lao động làm việc theo hợp đồng không xác định thời hạn: Thông báo ít nhất 45 ngày trước ngày chấm dứt hợp đồng.
- Với người lao động làm việc theo hợp đồng có thời hạn từ 12 đến 36 tháng: Thông báo ít nhất 30 ngày trước ngày chấm dứt hợp đồng.
- Với người lao động làm việc theo hợp đồng có thời hạn dưới 12 tháng: Thông báo ít nhất 03 ngày làm việc trước ngày chấm dứt hợp đồng.
- Hình thức thông báo: Sử dụng văn bản thông báo chấm dứt hợp đồng lao động.
Bước 2: Ra quyết định chấm dứt hợp đồng lao động đúng hạn và tiến hành thanh lý hợp đồng lao động
Trong quá trình thanh lý hợp đồng lao động, doanh nghiệp có trách nhiệm trả tiền lương, trợ cấp thôi việc, tiền phép năm chưa sử dụng và các khoản tiền khác liên quan đến quyền lợi của người lao động.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần chốt thời gian đóng bảo hiểm và trả lại sổ bảo hiểm xã hội cho người lao động.
Trong quá trình thực hiện các bước trên, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo quyền lợi của người lao động. Các khoản tiền phải được trả đúng hạn, đầy đủ và quá trình thanh lý hợp đồng lao động phải được tiến hành một cách công bằng, minh bạch.
2.2 Cắt giảm do doanh nghiệp thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc chuyển quyền sở hữu
Trong trường hợp doanh nghiệp cắt giảm nhân sự do thay đổi cơ cấu, công nghệ hay chia tách, sáp nhập, bán, chuyển nhượng quyền sở hữu,… thì quy trình cắt giảm nhân sự sẽ như sau:
Bước 1: Xây dựng phương án sử dụng lao động
Theo Điều 44 của Bộ luật Lao động năm 2019, phương án sử dụng lao động cần bao gồm các nội dung chính sau:
- Xác định số lượng và danh sách người lao động tiếp tục được sử dụng, người lao động cần được đào tạo lại để tiếp tục công việc hoặc chuyển sang làm việc không trọn thời gian.
- Xác định số lượng và danh sách người lao động đến tuổi nghỉ hưu.
- Xác định số lượng và danh sách người lao động phải chấm dứt hợp đồng lao động.
- Định rõ quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động và các bên liên quan trong việc thực hiện phương án sử dụng lao động.
- Xác định biện pháp và nguồn tài chính để đảm bảo thực hiện phương án.
Bước 2: Trao đổi và thông báo cho các bên liên quan
Trong quá trình xây dựng phương án sử dụng lao động, người sử dụng lao động cần trao đổi ý kiến với tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở (nếu có). Nếu không thể tìm việc làm mới cho người lao động và buộc phải chấm dứt hợp đồng lao động, doanh nghiệp phải thông báo trước 30 ngày cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh và cho người lao động.
Bước 3: Thực hiện phương án sử dụng lao động
Sau khi phương án sử dụng lao động được xây dựng và thông báo, doanh nghiệp tiến hành thực hiện phương án này, bao gồm việc chuyển đổi công việc, đào tạo lại nhân viên và điều chỉnh cơ cấu tổ chức lao động.
Bước 4: Thanh lý hợp đồng lao động với người lao động bị cắt giảm
Đối với nhân viên bị cắt giảm nhân sự, doanh nghiệp phải tiến hành thanh lý hợp đồng lao động với họ. Trong quá trình này, doanh nghiệp cần thực hiện các nhiệm vụ sau:
- Trả lương, trợ cấp mất việc và các khoản tiền liên quan khác cho người lao động.
- Thanh toán tiền phép năm chưa được sử dụng hoặc chưa nghỉ hết cho người lao động.
- Đảm bảo các quyền lợi khác của người lao động được thực hiện, như bảo hiểm xã hội.
- Trả lại sổ bảo hiểm xã hội cho người lao động.
Bước 5: Cập nhật các thủ tục pháp lý
Doanh nghiệp cần cập nhật các thủ tục pháp lý liên quan đến cắt giảm nhân sự, bao gồm thông báo cho cơ quan nhà nước, tổ chức liên quan về việc thực hiện phương án sử dụng lao động và chấm dứt hợp đồng lao động.
3. Một số câu hỏi liên quan đến cắt giảm nhân sự trong doanh nghiệp
>>>>>Xem thêm: Podcaster Là Gì? Danh Sách 10 Podcaster Hot Nhất Việt Nam
Ngoài quy trình cắt giảm nhân sự, doanh nghiệp cũng như người lao động cần nắm bắt một số thông tin liên quan khác để thực hiện đúng quy định, đảm bảo quyền lợi của mình.
3.1 Doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng lao động như thế nào là đúng luật?
Theo điều 36, Bộ Luật Lao động 2019, doanh nghiệp có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong những trường hợp sau:
- Nhân viên thường xuyên không hoàn thành công việc theo hợp đồng lao động, theo tiêu chí đánh giá được quy định bởi doanh nghiệp. Quy định này phải được tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động (nếu có).
- Nhân viên bị ốm đau, tai nạn đã điều trị liên tục trong 12 tháng (đối với hợp đồng không xác định thời hạn) hoặc 6 tháng (đối với hợp đồng xác định thời hạn từ 12 đến 36 tháng) mà khả năng lao động chưa hồi phục, hoặc quá nửa thời hạn hợp đồng lao động (đối với hợp đồng xác định thời hạn dưới 12 tháng). Khi sức khỏe của nhân viên đã phục hồi, doanh nghiệp có thể xem xét tiếp tục ký hợp đồng lao động mới với nhân viên.
- Do thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh nguy hiểm, địch họa hoặc yêu cầu của cơ quan nhà nước, doanh nghiệp đã nỗ lực nhưng vẫn phải cắt giảm chỗ làm việc.
- Nhân viên không có mặt tại nơi làm việc sau thời hạn quy định tại Điều 31 của Bộ luật Lao động.
- Nhân viên đạt tuổi nghỉ hưu theo quy định tại Điều 169 của Bộ luật Lao động, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
- Nhân viên tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng trong 5 ngày làm việc liên tiếp trở lên.
- Nhân viên cung cấp thông tin không trung thực theo quy định tại khoản 2 Điều 16 của Bộ luật Lao động, ảnh hưởng đến quá trình tuyển dụng.
3.2 Quyền lợi của người lao động khi bị cắt giảm nhân sự
Người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động sẽ được hưởng trợ cấp mất việc làm theo quy định tại Điều 47 của Bộ luật Lao động 2019 như sau:
- Khi người lao động đã làm việc thường xuyên cho doanh nghiệp trong ít nhất 12 tháng và bị mất việc làm theo quy định tại khoản 11 Điều 34 của Bộ luật này, doanh nghiệp sẽ trả trợ cấp mất việc làm. Số tiền trợ cấp được tính theo công thức sau: Mỗi năm làm việc tương đương với việc nhận 01 tháng tiền lương, nhưng số tiền này không thấp hơn 02 tháng tiền lương.
- Thời gian tính làm việc để định mức trợ cấp mất việc làm bao gồm tổng thời gian thực tế mà người lao động đã làm việc cho doanh nghiệp trừ đi thời gian tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của pháp luật về bảo hiểm thất nghiệp và thời gian đã nhận trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm từ doanh nghiệp trước đó.
- Tiền lương để tính trợ cấp mất việc làm được xác định dựa trên mức lương bình quân trong 06 tháng liền kề theo hợp đồng lao động trước khi người lao động bị mất việc làm.
- Các quy định chi tiết về trợ cấp mất việc làm sẽ được Chính phủ quy định.
Bằng việc thực hiện quy trình cắt giảm nhân sự một cách đúng đắn, doanh nghiệp có thể tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả trong tổ chức lao động, đồng thời đảm bảo sự công bằng, bền vững trong môi trường làm việc. Hy vọng rằng những thông tin Blogvieclam.edu.vn cung cấp trên đây sẽ hữu ích với tất cả bạn đọc.