KYC là gì? KYC là một bộ tiêu chuẩn và yêu cầu được các doanh nghiệp sử dụng để xác minh danh tính của khách hàng; giúp bảo vệ doanh nghiệp và khách hàng khỏi các hoạt động gian lận. Trong bài viết hôm nay, Blogvieclam.edu.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu về KYC, eKYC.
Bạn đang đọc: KYC là gì? eKYC là gì? Tìm hiểu quy trình xác minh KYC và eKYC
1. Tìm hiểu về KYC
1.1. KYC là gì?
KYC là gì? KYC là viết tắt của từ tiếng Anh “Know Your Customer”, trong tiếng Việt có nghĩa là “thấu hiểu khách hàng của mình”. Đó là quy trình mà các tổ chức phải thực hiện để xác minh thông tin của khách hàng và phát hiện bất kỳ hoạt động gian lận nào có thể xảy ra.
Quy trình này thường bao gồm việc yêu cầu khách hàng cung cấp các tài liệu chứng minh thông tin cá nhân, giấy tờ tùy thân và thực hiện kiểm tra để xác minh rằng các thông tin mà khách hàng cung cấp là chính xác.
Tại nhiều quốc gia, các tổ chức phải tuân thủ quy định về KYC do các cơ quan quản lý tài chính (như Cục Kiểm soát Tài chính hoặc Ngân hàng Nhà nước) ban hành. Các quy định này có thể khác nhau tùy theo quốc gia và loại hình hoạt động của tổ chức.
1.2. Đối tượng áp dụng quy định KYC
KYC là thủ tục quan trọng và gần như bắt buộc với các tổ chức tài chính và phi tài chính. Những đối tượng thường phải tuân thủ quy định KYC bao gồm:
- Cá nhân, tổ chức duy trì tài khoản hoặc có mối quan hệ kinh doanh với doanh nghiệp;
- Người thụ hưởng các giao dịch được thực hiện bởi các hoạt động trung gian thương mại như chứng khoán, môi giới bảo hiểm,…
- Cá nhân, tổ chức được kết nối bởi giao dịch tài chính.
Trong lĩnh vực ngân hàng, khách hàng của KYC là:
- Khách hàng mở tài khoản nhân hàng
- Khách hàng mở thẻ tín dụng
- Khách hàng mở tài khoản chứng khoán
- Khách hàng đăng ký mua bảo hiểm
- v.v…
1.3. Tầm quan trọng của KYC
Việc tuân thủ KYC là rất quan trọng. Quy trình này giúp:
- Xác minh thông tin của khách hàng: Việc thực hiện kiểm tra và xác minh thông tin của khách hàng giúp tổ chức biết chính xác khách hàng là ai, họ ở đâu,… và tránh việc giao dịch với các đối tượng không phù hợp.
- Xác nhận các rủi ro liên quan đến khách hàng và các giao dịch của họ: Qua đây, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp giảm thiểu rủi ro. Chẳng hạn như một ngân hàng sau khi xác định danh tính khách hàng và nhận thấy khách hàng có nợ xấu, ngân hàng có thể đưa ra quyết định từ chối cho khách vay tiền.
- Tăng an toàn khi thực hiện giao dịch: Khi khách hàng cung cấp thông tin chính xác và được xác minh, các giao dịch sẽ được thực hiện một cách an toàn hơn. KYC giúp ngăn chặn các hành vi bất hợp pháp như rửa tiền, tham nhũng,…
1.4. Quy trình xác minh KYC
Quy trình xác minh KYC có thể khác nhau tùy theo tổ chức và quốc gia, nhưng thông thường sẽ bao gồm các bước sau:
- Nhận thông tin cá nhân từ khách hàng: Khách hàng sẽ cung cấp các thông tin cá nhân như tên, địa chỉ, số CMND hoặc thẻ căn cước, và các giấy tờ tùy thân khác.
- Xác minh thông tin của khách hàng: Tổ chức sẽ sử dụng các công cụ hoặc thông qua các bên kiểm tra thứ ba để xác minh thông tin của khách hàng là chính xác.
- Đánh giá rủi ro: Tổ chức sẽ đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến khách hàng và giao dịch của họ và áp dụng các biện pháp kiểm soát tương ứng.
- Lưu lại thông tin: Tổ chức sẽ lưu lại thông tin để theo dõi hoạt động của khách hàng trong tương lai.
Quy trình xác minh KYC có thể gồm các bước khác ngoài những bước mô tả trên. Ví dụ, một số tổ chức sẽ thực hiện các kiểm tra thêm về tình trạng tài chính hoặc lịch sử giao dịch của khách hàng.
2. Tìm hiểu về eKYC
2.1. eKYC là gì?
eKYC là gì? eKYC là viết tắt của “Electronic Know Your Customer” hoặc “Electronic Know Your Client”, được sử dụng để mô tả quy trình xác minh thông tin cá nhân của khách hàng thông qua công nghệ điện tử. eKYC cho phép khách hàng cung cấp và chứng minh thông tin của họ thông qua các công cụ điện tử như điện thoại di động hoặc máy tính.
eKYC có thể giúp giảm thời gian và chi phí liên quan đến quy trình xác minh thông tin cá nhân của khách hàng so với quy trình truyền thống. Điều này cũng giúp cho việc giao dịch với khách hàng trở nên dễ dàng hơn và thuận tiện hơn. Tuy nhiên, eKYC cũng có thể có một số rủi ro về an toàn, rủi ro liên quan đến bảo mật và quản lý thông tin cá nhân của khách hàng. Vì thế các quy trình, tiêu chuẩn đảm bảo an toàn thông tin và bảo mật cần được thiết lập và thực hiện.
Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn viên du lịch là nghề gì? Cơ hội việc làm như thế nào?
2.2. eKYC khác gì với KYC
KYC (Know Your Customer) và eKYC (Electronic Know Your Customer) có một số khác biệt chính như sau:
- Phương thức cung cấp thông tin: Trong quy trình KYC thông thường, khách hàng cung cấp thông tin phải đến trực tiếp các điểm giao dịch. Với eKYC, khách hàng cung cấp thông tin thông qua các công cụ điện tử như điện thoại di động hoặc máy tính.
- Thời gian và chi phí: Quy trình eKYC thường nhanh hơn và rẻ hơn so với quy trình KYC truyền thống vì không cần phải đến trực tiếp các điểm giao dịch hoặc gửi giấy tờ tùy thân bằng thư.
- An toàn và bảo mật: Quy trình eKYC cần phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về bảo mật và quản lý thông tin cá nhân của khách hàng, để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin của khách hàng trong quá trình xác minh.
2.3. Ưu điểm của eKYC
eKYC có nhiều ưu điểm so với quy trình KYC truyền thống bao gồm:
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: eKYC cho phép khách hàng cung cấp và chứng minh thông tin thông qua các công cụ điện tử thay vì in giấy tờ và đến trực tiếp các điểm giao dịch.
- Thuận tiện và dễ dàng hơn: eKYC cho phép khách hàng cung cấp thông tin từ bất cứ đâu và bất cứ lúc nào.
- Lưu trữ, tra cứu thông tin dễ dàng: eKYC cho phép lưu trữ và tra cứu thông tin cá nhân của khách hàng dễ dàng hơn bằng cách sử dụng các công cụ điện tử, giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu.
2.4. Các hình thức bảo mật eKYC
Có nhiều hình thức bảo mật eKYC khác nhau được sử dụng để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng và giảm thiểu rủi ro bị lợi dụng. Một số hình thức bảo mật eKYC phổ biến bao gồm:
- Sử dụng tên đăng nhập & mật khẩu: Hình thức eKYC phổ biến và đơn giản nhất hiện nay.
- Sử dụng mã OTP: OTP (One-Time Password) là một dãy ký tự hoặc số để xác thực một yêu cầu hoặc giao dịch nhất định.
- Sử dụng dấu vân tay: Xác minh danh tính khách hàng qua dấu vân tay.
- Sử dụng Face ID: Xác minh danh tính khách hàng bằng cách nhận diện khuôn mặt.
- Xác thực hai yếu tố (2FA): Yêu cầu khách hàng xác thực thông qua hai yếu tố khác nhau, chẳng hạn như mật khẩu và mã xác thực qua điện thoại.
- Xác thực chữ ký số: Sử dụng chữ ký số để xác thực thông tin cá nhân của khách hàng, giúp cho việc quản lý và xác minh thông tin trở nên dễ dàng hơn.
- Xác minh giấy tờ: Sử dụng công nghệ nhận dạng giấy tờ và chụp ảnh để xác minh thông tin khách hàng.
2.5. Quy trình xác minh eKYC
- Khách hàng đăng ký thông tin: Khách hàng đăng ký tài khoản trên hệ thống của tổ chức, và cung cấp các thông tin cá nhân cần thiết như tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.
- Xác minh thông tin: Tổ chức sử dụng các công cụ điện tử để xác minh thông tin cá nhân của khách hàng, chẳng hạn như sử dụng chứng minh nhân dân, hộ chiếu điện tử, chứng chỉ số,…
- Xác thực thông tin: Tổ chức sử dụng các hình thức bảo mật eKYC để xác thực thông tin cá nhân của khách hàng, chẳng hạn như xác thực hai yếu tố, OTP, vân tay, Face ID,…
- Xác nhận: Sau khi hoàn tất quá trình xác thực, tổ chức sẽ gửi thông báo xác nhận cho khách hàng.
- Khởi tạo: Khách hàng có thể sử dụng tài khoản của họ và bắt đầu sử dụng dịch vụ của tổ chức.
>>>>>Xem thêm: Top 9 kênh tuyển dụng hàng đầu năm 2024
3. Một số câu hỏi khác về KYC
3.1. KYC có đảm bảo an toàn không?
Quy trình KYC là một trong những cách để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng và ngăn chặn hoạt động bất hợp pháp. Nhưng nó không thể tránh hoàn toàn các rủi ro về bảo mật. Vì vậy, để tăng tính an toàn, các tổ chức, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về bảo mật và chịu trách nhiệm trong việc bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng.
3.2. KYC có bắt buộc không?
KYC (Know Your Customer) là một quy trình bắt buộc cho các tổ chức tài chính và các tổ chức có liên quan đến tài chính, bao gồm ngân hàng, công ty tài chính, công ty chứng khoán và các công ty cung cấp dịch vụ tài chính khác.
Tuy nhiên, KYC không bắt buộc với các sàn giao dịch tiền điện tử. Chỉ khi người dùng trong các sàn giao dịch tiền điện tử tiến hành việc mua bán thì quy trình KYC mới được thực hiện.
3.3. KYC có nghiêm ngặt với tiền điện tử không?
Như đã trình bày ở phần trên, KYC nghiêm ngặt hơn ở các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty chứng khoán,… Quy trình này cũng được áp dụng với các sàn giao dịch điện tử nhưng không quá nghiêm ngặt, nó chỉ được thực hiện khi việc mua bán được diễn ra.
Hi vọng bài viết này của Blogvieclam.edu.vn đã giúp bạn hiểu hơn “KYC là gì?”. KYC là một bộ tiêu chuẩn và các yêu cầu được thực hiện nghiêm ngặt tại các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty chứng khoán,… nhằm xác minh thông tin khách hàng và tăng tính an toàn khi thực hiện các giao dịch.