Giám sát là gì? Quy định về hoạt động giám sát

Trong mọi tổ chức, cấp quản lý, quá trình giám sát đóng vai trò quyết định để duy trì trật tự và tính minh bạch. Vậy giám sát là gì? Quy định về giám sát như thế nào? Cùng tìm hiểu với Blogvieclam.edu.vn nhé.

Bạn đang đọc: Giám sát là gì? Quy định về hoạt động giám sát

1. Giám sát là gì?

Theo quy định của Điều 2 Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân năm 2015, giám sát được định nghĩa là việc chủ thể giám sát thực hiện quá trình theo dõi, xem xét và đánh giá hoạt động của cơ quan, tổ chức, cá nhân đang chịu sự giám sát.

Mục tiêu của việc giám sát là đảm bảo rằng mọi người tuân thủ theo Hiến pháp, pháp luật trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của mình. Chủ thể giám sát có thể thực hiện xử lý các vấn đề theo thẩm quyền của mình hoặc yêu cầu, kiến nghị cơ quan có thẩm quyền xử lý.

Giám sát là gì?

2. Đặc trưng của giám sát

Hoạt động giám sát mang những đặc trưng quan trọng sau:

  • Hành vi giám sát là hoạt động của chủ thể có thẩm quyền, thể hiện qua việc theo dõi, kiểm tra, phát hiện và đánh giá hành vi của đối tượng được giám sát.
  • Mục tiêu của giám sát là đưa ra đánh giá về việc thực hiện vấn đề nào đó của đối tượng, đảm bảo rằng họ tuân thủ đúng những quy định được đặt ra. Đồng thời, giám sát cũng nhằm phát hiện kịp thời những hành vi vi phạm quy định, để từ đó có những biện pháp xử lý nhằm khắc phục những thiếu sót đó.
  • Quá trình giám sát diễn ra chủ động, thường xuyên và liên tục trong toàn bộ quá trình hoạt động của các đối tượng giám sát.
  • Mối quan hệ giữa chủ thể giám sát và đối tượng giám sát được xác định bởi quyền, trách nhiệm của cả hai bên. Trong lĩnh vực quản lý hành chính, quan hệ giám sát được thiết lập và quy định bởi pháp luật. Mục tiêu của chủ thể giám sát và đối tượng giám sát hướng tới trạng thái hoạt động bình thường, tuân thủ đúng theo quy định pháp luật của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân. Chủ thể giám sát cần duy trì tính khách quan và độc lập trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình.

3. Quy định về hoạt động giám sát

3.1 Giữa các cơ quan có thẩm quyền với công dân

Tìm hiểu thêm: Nhận diện 6 hành vi thao túng tâm lý nơi công sở!

Quy định về hoạt động giám sát

Hoạt động giám sát giữa các cơ quan có thẩm quyền với công dân được quy định như sau:

  • Quốc hội thực hiện quyền giám sát tối cao đối với việc đảm bảo tuân thủ Hiến pháp, luật và các nghị quyết được ban hành bởi chính Quốc hội. Trong khi đó, Uỷ ban thường vụ của Quốc hội đảm nhận nhiệm vụ giám sát thực hiện Hiến pháp, luật và các nghị quyết của Quốc hội, cũng như các quy định khác do ủy ban này quyết định.
  • Hội đồng dân tộc chịu trách nhiệm giám sát việc thực hiện chính sách dân tộc, cũng như các chương trình, kế hoạch phát triển kinh tế xã hội ở miền núi và các vùng có cư dân dân tộc thiểu số. Các ủy ban thuộc Quốc hội thực hiện quyền giám sát trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn được quy định bởi luật.

Như vậy, giữa các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền đối với công dân, hoạt động giám sát được triển khai một cách chặt chẽ, tùy thuộc vào chức năng và nhiệm vụ cụ thể của từng tổ chức. Mục tiêu chính của hoạt động này là đảm bảo tính minh bạch, công khai, công bằng trong xã hội, ngăn chặn mọi tình trạng lạm dụng chức vụ và quyền hạn từ bất kỳ cơ quan nào. Đồng thời, nó cũng nhằm mục đích phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm nếu có.

3.2 Giữa công dân với cơ quan Nhà nước

Nếu chỉ có hoạt động giám sát giữa các cơ quan Nhà nước và đối với công dân mà không có quy định về quyền giám sát của công dân, điều này sẽ dẫn đến tình trạng áp đặt và thiếu công bằng. Vì vậy, theo quy định của pháp luật, công dân cũng được quyền thực hiện giám sát đối với các cơ quan công quyền trong phạm vi nhất định.

Theo quy định này, giám sát không chỉ là quyền của nhân dân, tổ chức xã hội đối với hoạt động của bộ máy Nhà nước và các cán bộ, công chức, mà còn là nghĩa vụ của các cơ quan Nhà nước. Các cơ quan Nhà nước, cán bộ, công chức Nhà nước phải tôn trọng quyền lợi của nhân dân, lắng nghe ý kiến và chấp nhận sự giám sát từ phía nhân dân.

Đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân ở mọi cấp đều phải chịu sự giám sát của cử tri. Ngoài ra, các tổ chức như Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên có nhiệm vụ giám sát hoạt động của cơ quan Nhà nước, đại biểu dân cử, cán bộ, công chức Nhà nước.

4. Phân biệt giám sát với các thuật ngữ khác

Rất nhiều người nhầm lẫn giữa giám sát với các thuật ngữ khác. Vậy thì trong nội dung này, Blogvieclam.edu.vn sẽ giải đáp để các bạn phân biệt được các thuật ngữ và sử dụng đúng ngữ cảnh.

4.1 Kiểm tra

Kiểm tra là quá trình đánh giá và xác nhận tính đúng đắn, chất lượng hoặc tuân thủ theo các tiêu chí cụ thể. Trong ngữ cảnh khác nhau, kiểm tra có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như kiểm tra chất lượng sản phẩm, kiểm tra hiệu suất công việc hoặc kiểm tra tuân thủ các quy định và chính sách.

Kiểm tra thường đi kèm với việc sử dụng các phương pháp đo lường hoặc các tiêu chí đánh giá để đảm bảo rằng một hệ thống, sản phẩm, quá trình đáp ứng được yêu cầu đặt ra. Kết quả của kiểm tra có thể cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất, chất lượng hay việc tuân thủ, giúp đưa ra quyết định về việc cải thiện, điều chỉnh, duy trì một trạng thái nhất định.

4.2 Thanh tra

Thanh tra là quá trình đánh giá, kiểm tra sự tuân thủ của cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan theo quy định và chính sách. Thông qua việc thu thập thông tin và kiểm tra, thanh tra nhằm đảm bảo tính minh bạch, đúng đắn, tuân thủ các quy định.

Kết quả của thanh tra thường dẫn đến việc đề xuất cải thiện, biện pháp xử lý hoặc thậm chí là xử lý pháp lý nếu phát hiện vi phạm nghiêm trọng.

4.3 Kiểm sát

Kiểm sát là quá trình xem xét, đánh giá và giám sát các hoạt động để đảm bảo tuân thủ các quy định, quy tắc pháp luật. Hoạt động này thường được thực hiện bởi các cơ quan kiểm sát hoặc công tố viên và thường liên quan đến việc kiểm tra xem có sự vi phạm pháp luật nào không.

Các hoạt động kiểm sát thường bao gồm việc thu thập chứng cứ, kiểm tra hồ sơ, đưa ra quyết định về việc có hay không có đủ cơ sở để áp dụng các biện pháp pháp lý. Kiểm sát thường có tính chất chính thức và liên quan đến việc bảo vệ, thúc đẩy tuân thủ pháp luật trong cộng đồng.

5. Một số câu hỏi liên quan đến giám sát trong Đảng

>>>>>Xem thêm: Phương pháp quản lý thời gian M.I.T là gì? Cách áp dụng hiệu quả

Một số câu hỏi liên quan đến giám sát trong Đảng

Ngoài những thông tin trên, còn một số vấn đề liên quan đến giám sát trong Đảng mà chúng ta cần nắm rõ đó là:

5.1 Quy định về giám sát trong Đảng ở văn bản nào?

Quy định về giám sát trong Đảng hiện nay là Quy định số 86-QĐ/TW, được Trung ương ban hành vào ngày 01/06/2017, thay thế cho Quy chế giám sát trong Đảng được ban hành cùng với Quyết định số 68-QĐ/TW ngày 21/03/2012 của Bộ Chính trị.

5.2 Mục đích của giám sát trong Đảng là gì?

Theo quy định tại Điều 2 của Quy định số 86-QĐ/TW, mục đích của việc giám sát trong Đảng bao gồm:

  • Chủ động đánh giá, nắm chắc tình hình hoạt động của tổ chức Đảng và Đảng viên trong phạm vi lãnh đạo, quản lý; đặt ra các chủ trương, biện pháp lãnh đạo, chỉ đạo để thực hiện chính xác chức năng, nhiệm vụ; đóng góp vào việc điều chỉnh các quy định của Đảng và pháp luật của Nhà nước phù hợp với thực tế.
  • Phát huy ưu điểm, phát hiện hạn chế, thiếu sót, khuyết điểm và nguyên nhân để kịp thời điều chỉnh, sửa chữa, khắc phục; cảnh báo, phòng ngừa và ngăn chặn các vi phạm, thiếu sót của tổ chức Đảng, Đảng viên từ giai đoạn ban đầu.
  • Góp phần nâng cao khả năng lãnh đạo và chiến đấu của Đảng; giữ vững kỷ cương, kỷ luật, sự đoàn kết, thống nhất; ngăn chặn suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, thực hiện giám sát đối với các vấn đề như tham nhũng, lãng phí và các hành vi tiêu cực khác.

5.3 Nguyên tắc giám sát trong Đảng quy định như thế nào?

Điều 3 của Quy định số 86-QĐ/TW nêu rõ 4 nguyên tắc giám sát trong Đảng như sau:

  • Các cấp lãnh đạo Đảng, bao gồm Ban Chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị, Ban Bí thư, thực hiện công tác giám sát theo quy định của Điều lệ Đảng và các quy định của Đảng.
  • Cấp ủy, tổ chức đảng cấp trên chịu trách nhiệm giám sát tổ chức Đảng cấp dưới và Đảng viên. Đảng viên thực hiện giám sát theo sự phân công của tổ chức đảng có thẩm quyền.
  • Tổ chức Đảng và Đảng viên đều phải chấp hành sự giám sát của Đảng.
  • Việc giám sát phải tuân theo nguyên tắc chủ động, kịp thời, dân chủ, khách quan, đúng theo quy định của Đảng về phương pháp, trình tự, thủ tục và thẩm quyền.

Trên đây là tổng hợp những thông tin giúp bạn đọc giải đáp thắc mắc “giám sát là gì?” cùng những quy định liên quan đến giám sát. Rất hy vọng bài viết sẽ hữu ích với tất cả các bạn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *